
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
thread nghĩa là chỉ, sợi chỉ, sợi dây. Học cách phát âm, sử dụng từ thread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
Từ "thread" (vòng chỉ, luồng thảo luận) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /θrɛd/
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "thread" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Để hiểu rõ nghĩa của từ "thread", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể và tôi có thể giúp bạn xác định nghĩa chính xác nhất của "thread" trong ngữ cảnh đó không?
In programming, a ________ refers to a sequence of instructions executed independently.
A) thread
B) string
C) loop
D) node
The discussion on the forum quickly derailed because people ignored the main ________.
A) theme
B) thread
C) topic
D) point
The fabric was delicate, with a thin golden ________ woven into the design.
A) wire
B) thread
C) stripe
D) line
She followed every ________ of the conversation but still missed the key detail.
A) thread
B) path
C) clue
D) chain
To fix this error, you need to tighten the screw and check the ________ of the bolt.
A) thread
B) grip
C) seal
D) hinge
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()