thread là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thread nghĩa là chỉ, sợi chỉ, sợi dây. Học cách phát âm, sử dụng từ thread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thread

threadnoun

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

/θrɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ thread

Từ "thread" (vòng chỉ, luồng thảo luận) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /θrɛd/ (thực chất là một âm "th" nhẹ nhàng ở đầu, sau đó là "eh" giống như "bed" và cuối cùng là "d")
  • Phần đuôi: /d/ (giống như âm "d")

Tổng hợp: /θrɛd/

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thread trong tiếng Anh

Từ "thread" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thread (dây):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa gốc của "thread" - một sợi dây nhỏ, thường dùng để may, thêu, hoặc làm đồ thủ công.
    • Example: "She used a bright red thread to sew the button back on." (Cô ấy dùng một sợi chỉ đỏ tươi để may móc trở lại.)
  • Verb (Động từ): “Thread” cũng có thể là một động từ, nghĩa là “dẫn, len, hoặc đưa”.
    • Example: “Please thread the needle with the thread.” (Vui lòng len sợi chỉ vào kim.)

2. Thread (vòng tròn, chuỗi sự kiện trên mạng xã hội):

  • Noun (Danh từ): Trong mạng xã hội (Twitter, Instagram, Reddit...), "thread" có nghĩa là một chuỗi các bài đăng liên quan đến nhau. Nó được dùng để chia sẻ một câu chuyện, giải thích một ý tưởng, hoặc cung cấp thông tin chi tiết.
    • Example: "I started a thread about the impact of climate change." (Tôi bắt đầu một chuỗi bài đăng về tác động của biến đổi khí hậu.)
    • Example: "He responded to my post with a lengthy thread explaining his perspective." (Anh ấy trả lời bài đăng của tôi bằng một chuỗi bài đăng dài giải thích quan điểm của anh ấy.)

3. Thread (luồng, bài toán, vấn đề):

  • Noun (Danh từ): Trong lập trình máy tính, "thread" nghĩa là một luồng thực thi độc lập trong một chương trình. Nó là một đơn vị công việc nhỏ có thể chạy song song với các luồng khác.
    • Example: "Each hardware device has its own thread of execution." (Mỗi thiết bị phần cứng có riêng một luồng thực thi.)
  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh chung, "thread" cũng có thể dùng để chỉ một chủ đề hoặc vấn đề liên tục.
    • Example: "The thread of the conversation shifted to politics." (Chủ đề của cuộc trò chuyện chuyển sang chính trị.)

4. Thread (thanh kem, kem nền):

  • Noun (Danh từ): Trong mỹ phẩm, “thread” thường được dùng để chỉ một loại kem nền (foundation) có dạng baton (thanh) hoặc stick.
    • Example: “She used a thread foundation to create a flawless base for her makeup.” (Cô ấy dùng kem nền dạng thanh để tạo nền hoàn hảo cho lớp trang điểm của mình).

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của từ "thread", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể và tôi có thể giúp bạn xác định nghĩa chính xác nhất của "thread" trong ngữ cảnh đó không?

Luyện tập với từ vựng thread

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor lost the ________ of his argument halfway through the lecture.
  2. Be careful not to pull that loose ________ on your sweater, or it might unravel.
  3. She carefully tied a ________ around the package to secure it.
  4. The detective tried to find a common ________ connecting all the witnesses' statements.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In programming, a ________ refers to a sequence of instructions executed independently.
    A) thread
    B) string
    C) loop
    D) node

  2. The discussion on the forum quickly derailed because people ignored the main ________.
    A) theme
    B) thread
    C) topic
    D) point

  3. The fabric was delicate, with a thin golden ________ woven into the design.
    A) wire
    B) thread
    C) stripe
    D) line

  4. She followed every ________ of the conversation but still missed the key detail.
    A) thread
    B) path
    C) clue
    D) chain

  5. To fix this error, you need to tighten the screw and check the ________ of the bolt.
    A) thread
    B) grip
    C) seal
    D) hinge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The speaker connected all his points logically.
    → The speaker wove a logical ________ between all his points.
  2. This topic has been discussed repeatedly in previous emails.
    → This ________ has been brought up multiple times in previous emails.
  3. The rope was fraying at one end.
    → One ________ of the rope was coming undone. (Không dùng "thread")

Đáp án:

Bài 1:

  1. thread
  2. thread
  3. string (nhiễu)
  4. thread

Bài 2:

  1. A) thread
  2. B) thread
  3. B) thread
  4. A) thread (hoặc C) clue)
  5. A) thread

Bài 3:

  1. The speaker wove a logical thread between all his points.
  2. This thread has been brought up multiple times in previous emails.
  3. One strand of the rope was coming undone. (Thay thế bằng "strand")

Bình luận ()