cord là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cord nghĩa là dây. Học cách phát âm, sử dụng từ cord qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cord

cordnoun

dây

/kɔːd//kɔːrd/
Định nghĩa & cách phát âm từ cord

Từ "cord" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /kɔːrd/ (Nguyên âm dài "ah"):

  • Cách phát âm: K-aw-rd
  • Ứng dụng:
    • Khi "cord" được dùng để chỉ dây, sợi dây (ví dụ: "a phone cord", "a rope cord").
    • Khi "cord" được dùng để chỉ dây điện ("electrical cord").

2. /kɝrd/ (Nguyên âm mũi "ər"):

  • Cách phát âm: K-erd (giọng mũi)
  • Ứng dụng:
    • Khi "cord" được dùng để chỉ mối quan hệ, liên hệ ("a family cord").

Lưu ý:

  • Phát âm nguyên âm mũi "ər" có thể hơi khó cho người mới học. Bạn có thể thử tập theo phát âm của người bản xứ để nghe rõ hơn.

Bạn có thể tìm thêm các phát âm mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cord trong tiếng Anh

Từ "cord" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Dây, sợi dây, dây thừng, dây cáp

  • Sử dụng: Dùng để chỉ những loại dây dài, thường làm từ sợi, da, vải hoặc kim loại.
  • Ví dụ:
    • "He tied a cord around his wrist." (Anh ta thắt một dây vào cổ tay.)
    • "The electrician used a strong cord to connect the lights." (Người điện tử sử dụng một dây thừng mạnh để kết nối đèn.)
    • "She wore a beaded cord necklace." (Cô ấy đeo một sợi dây chuyền làm bằng hạt.)

2. Nghĩa bóng: Kết nối, mối quan hệ, liên hệ

  • Sử dụng: Đôi khi, "cord" được sử dụng để chỉ những mối liên hệ sâu sắc, đồng cảm hoặc mạch nối giữa những người hoặc sự vật. Nghĩa này thường mang tính biểu tượng và ít phổ biến hơn nghĩa đen.
  • Ví dụ:
    • "There's a strong cord of empathy between them." (Có một mối liên hệ mạnh mẽ về sự đồng cảm giữa họ.) - Dịch: Có một sự kết nối sâu sắc về sự đồng cảm giữa họ.
    • "A cord of nostalgia filled him as he looked at the old photographs." (Một cảm giác hoài niệm tràn ngập anh ta khi nhìn vào những bức ảnh cũ.) - Dịch: Một cảm giác hoài niệm khó quên trỗi dậy trong anh ta khi nhìn vào những bức ảnh cũ.

3. Trong sốt điện thoại (cordless phone): Đầu nghe/tai nghe

  • Sử dụng: Trong bối cảnh các điện thoại không dây, “cord” thường chỉ cực nhỏ, không dây gắn vào tai (earpiece) để nghe cuộc gọi.
  • Ví dụ:
    • "He adjusted the cord under his ear." (Anh ấy điều chỉnh dây nhỏ gắn dưới tai của mình.)

Một số lưu ý:

  • Tính chất của "cord": “Cord” thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến kết nối hoặc việc truyền: kết nối vật lý (dây cáp), kết nối cảm xúc (mối quan hệ), hoặc kết nối thông tin (liên hệ).
  • Cấu trúc câu: "Cord" thường được sử dụng với các giới từ như "around" (quanh), "of" (của), hoặc trong các cụm từ ghép.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cord", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "cord" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với cord


Bình luận ()