
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rope nghĩa là dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ rope qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
Từ "rope" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói từ "rope" như một đôi giày.
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rope" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Các cụm từ và thành ngữ với "rope":
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rope" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi đoạn văn hoặc câu mà bạn muốn tìm hiểu.
Sailors rely on ______ to adjust the sails.
A. rope
B. chain
C. wire
D. thread
Which tool is essential for constructing a pulley system?
A. nail
B. rope
C. adhesive
D. screw
The firefighters needed ______ to rescue people from the burning building.
A. ladder
B. rope
C. hose
D. net
To bundle the logs, the lumberjack used:
A. rope (correct)
B. glue
C. rubber band
D. tape
The magician’s trick required:
A. rope
B. invisible thread
C. ribbon
D. all of the above
Original: They secured the boat with a long, thick cord.
Rewrite: They secured the boat with a long, thick rope.
Original: The hostages were tied up tightly.
Rewrite: The hostages were bound with ropes.
Original: The gardener used twine to support the plants.
Rewrite: The gardener used stakes and string to support the plants.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()