rope là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rope nghĩa là dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ rope qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rope

ropenoun

dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

/rəʊp/
Định nghĩa & cách phát âm từ rope

Từ "rope" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /róʊp/
  • Phát âm gần đúng: rơʊp (giọng tròn, nhấn mạnh âm "o")

Giải thích chi tiết:

  • r: Phát âm như âm "r" rướn môi.
  • o: Phát âm như âm "ơ" trong từ "mơ".
  • e: Phát âm rất ngắn, gần như không nghe thấy.
  • p: Phát âm như âm "p" tiêu chuẩn.

Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói từ "rope" như một đôi giày.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rope trong tiếng Anh

Từ "rope" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dây thừng (noun):

  • Định nghĩa: Một vật dài và xoắn, thường làm từ sợi hoặc dây được buộc lại để kéo, trói, hoặc treo.
  • Ví dụ:
    • "He used a rope to lower the injured climber to safety." (Anh ta dùng dây thừng để hạ người leo núi bị thương xuống đất an toàn.)
    • "The sailors tied the cargo to the ropes to prevent it from shifting." (Những thủy thủ buộc hàng hóa vào dây thừng để ngăn nó di chuyển.)
    • "We need a strong rope to hang the washing on the line." (Chúng ta cần một sợi dây thừng chắc chắn để phơi quần áo.)

2. Liên quan đến tình yêu hoặc mối quan hệ (noun & verb):

  • Noun: Một mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục, thường được hình dung như một sợi dây vô hình liên kết hai người.
  • Ví dụ:
    • "They were tangled in a rope of love." (Họ bị cuốn vào một mối quan hệ tình cảm phức tạp.)
    • "The rope of their marriage was fraying." (Mối quan hệ hôn nhân của họ đang bắt đầu rạn nứt.)
  • Verb: Thường dùng trong sắc thái thân mật và có thể hơi ám ảnh, ám chỉ việc gợi dục hoặc liên quan đến tình dục.
  • Ví dụ:
    • "He kept pulling at the rope of her dress." (Anh ta liên tục kéo váy cô ấy.) - Cảnh báo: Cách sử dụng này có thể gây khó chịu.

3. Xích (noun):

  • Định nghĩa: Một loại dây thừng được sử dụng để trói hoặc xích một con vật hoặc vật thể để giữ nó lại.
  • Ví dụ:
    • "The horse was shackled with ropes." (Con ngựa bị xiềng bằng dây thừng.)

4. Dây leo (noun - ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Trong một số vùng, "rope" có thể dùng để chỉ loại dây leo.

Các cụm từ và thành ngữ với "rope":

  • To tie the knot: Để thắt nút.
  • To pull the rope: Kéo dây.
  • To rope someone in: Lôi kéo ai đó vào một việc gì đó không tốt.
  • Hang by a rope’s end: Phụ thuộc vào một mẻ dây, nghĩa là ở trong tình huống nguy hiểm và mong chờ sự giúp đỡ.

Lưu ý quan trọng:

  • Nghĩa "rope" liên quan đến tình yêu hoặc mối quan hệ có thể gây hiểu lầm hoặc gây khó chịu, vì vậy hãy sử dụng cẩn thận và cân nhắc ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rope" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi đoạn văn hoặc câu mà bạn muốn tìm hiểu.

Các từ đồng nghĩa với rope

Thành ngữ của từ rope

be at the end of your rope
(informal)to feel that you cannot deal with a difficult situation any more because you are too tired, worried, etc.
  • You’d better let her know you’re safe. She’s at the end of her rope.
give somebody enough rope
to allow somebody freedom to do what they want, especially in the hope that they will make a mistake or look silly
  • The question was vague, giving the interviewee enough rope to hang herself.
money for jam/old rope
(British English, informal)money that is earned very easily, for something that needs little effort
  • The job only took about an hour—it was money for old rope.
on the ropes
(informal)very close to being defeated
    show somebody/know/learn the ropes
    (informal)to show somebody/know/learn how a particular job should be done

      Luyện tập với từ vựng rope

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The climbers tied a sturdy ______ around the rock to secure their descent.
      2. She accidentally tripped over a loose ______ left on the dock.
      3. The package was tightly bound with thick ______ to prevent damage during shipping.
      4. He used a metal ______ instead of fabric to hang the painting.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Sailors rely on ______ to adjust the sails.
        A. rope
        B. chain
        C. wire
        D. thread

      2. Which tool is essential for constructing a pulley system?
        A. nail
        B. rope
        C. adhesive
        D. screw

      3. The firefighters needed ______ to rescue people from the burning building.
        A. ladder
        B. rope
        C. hose
        D. net

      4. To bundle the logs, the lumberjack used:
        A. rope (correct)
        B. glue
        C. rubber band
        D. tape

      5. The magician’s trick required:
        A. rope
        B. invisible thread
        C. ribbon
        D. all of the above


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: They secured the boat with a long, thick cord.
        Rewrite: They secured the boat with a long, thick rope.

      2. Original: The hostages were tied up tightly.
        Rewrite: The hostages were bound with ropes.

      3. Original: The gardener used twine to support the plants.
        Rewrite: The gardener used stakes and string to support the plants.


      Đáp án

      Bài 1:

      1. rope
      2. rope
      3. wire (nhiễu)
      4. chain (nhiễu)

      Bài 2:

      1. A (rope)
      2. B (rope)
      3. B (rope)
      4. A (rope)
      5. D (all of the above — có thể chứa rope nhưng không bắt buộc)

      Bài 3:

      1. They secured the boat with a long, thick rope.
      2. The hostages were bound with ropes.
      3. The gardener used stakes and string to support the plants. (không dùng "rope")

      Bình luận ()