
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chain nghĩa là dây, xích; xính lại, trói lại. Học cách phát âm, sử dụng từ chain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dây, xích, xính lại, trói lại
Từ "chain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "chain" cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi đọc nó cho bạn nghe, hoặc cho bạn nghe so sánh cách phát âm của hai nghĩa của từ này?
Từ "chain" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của từ "chain":
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chain," bạn nên xem xét ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "chain," hãy cung cấp cho tôi để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "chain" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau không?
To improve efficiency, the manager suggested restructuring the ________ of command.
The protestors linked arms to form a ________ around the building.
In biology, a ________ reaction refers to a series of interconnected events.
The store sells high-quality jewelry, including bracelets and ________.
He accidentally broke the ________ of his bicycle, making it unusable.
Original: The reactions in the experiment happened one after another.
Rewrite: ___________________________________________________________.
Original: She owns several shops that operate under the same brand.
Rewrite: ___________________________________________________________.
Original: The mountain climbers tied themselves together with a strong rope.
Rewrite: ___________________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()