chain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chain nghĩa là dây, xích; xính lại, trói lại. Học cách phát âm, sử dụng từ chain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chain

chainnoun

dây, xích, xính lại, trói lại

/tʃeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ chain

Từ "chain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Chain (dây xích, chuỗi, liên kết):

  • Phát âm: /tʃeɪn/
  • Cách chia âm tiết: hai âm tiết, "tʃeɪ" và "n"
  • Giải thích:
    • "tʃ" giống như âm "ch" trong tiếng Việt (như chữ "ch" trong "chân")
    • "eɪ" là âm dài, giống như "e" trong "say"
    • "n" phát âm giống chữ "n" bình thường

2. Chain (gây rắc rối, liên quan đến vấn đề):

  • Phát âm: /keɪn/
  • Cách chia âm tiết: một âm tiết, "keɪn"
  • Giải thích:
    • "k" phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt
    • "eɪ" là âm dài, giống như "e" trong "say"
    • "n" phát âm giống chữ "n" bình thường

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe các phát âm này trên các trang web như Google Translate, Forvo, hoặc từ các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập.
  • Luyện tập phát âm từng âm riêng lẻ trước, sau đó ghép chúng lại với nhau.

Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "chain" cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi đọc nó cho bạn nghe, hoặc cho bạn nghe so sánh cách phát âm của hai nghĩa của từ này?

Cách sử dụng và ví dụ với từ chain trong tiếng Anh

Từ "chain" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chuỗi (Chain):

  • Định nghĩa: Một loạt các vật được nối với nhau theo thứ tự, tạo thành một chuỗi liền mạch.
  • Ví dụ:
    • "He wore a chain around his neck." (Anh ấy đeo một chuỗi cổ áo.)
    • "The hikers followed a chain of mountains." (Những người đi bộ đường dài đi theo một dãy núi nối tiếp.)
    • "The company's profits followed a declining chain." (Lợi nhuận của công ty theo một chuỗi giảm dần.)

2. Liên kết (Chain):

  • Định nghĩa: Kết nối hoặc liên hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
  • Ví dụ:
    • "There's a chain reaction happening here." (Có một phản ứng dây chuyền đang diễn ra ở đây.)
    • "This incident chains the events together." (Sự cố này liên kết các sự kiện lại với nhau.)
    • "He was chained to the wall." (Anh ta bị trói vào tường.)

3. Còng (Chain - khi nói về đồ vật):

  • Định nghĩa: Một loại hình dụng cụ để trói người hoặc vật.
  • Ví dụ:
    • "The criminals were chained in prison." (Những tên tội phạm bị còng trong tù.)

4. (V) Liên kết, kết nối, truyền lại:

  • Định định nghĩa: Liên kết một điều gì đó với điều gì đó khác, hoặc truyền một thông tin, ý tưởng, hoặc hành động từ người này sang người khác.
  • Ví dụ:
    • "The new law chains businesses to strict regulations." (Luật mới này liên kết các doanh nghiệp với các quy định nghiêm ngặt.)
    • “Fear chains us to our mistakes.” (Sợ hãi kìm hãm chúng ta với những sai lầm của mình.)

5. (V) Đè nặng (trong nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: (Trong ngữ nghĩa bóng) Làm cho ai đó bị ràng buộc, bị cầm cố hoặc bị buộc phải làm theo một cách nào đó.
  • Ví dụ:
    • “The system chains people to debt.” (Hệ thống này đang kìm hãm mọi người trong nợ nần)

Các dạng khác của từ "chain":

  • Chains: Danh từ số nhiều của "chain".
  • Chaining: Động từ hiện tại/tương lai của "to chain" (trói, liên kết,...)
  • Chained: Động từ quá khứ/quá khứ phân từ của "to chain" (đã bị trói, đã liên kết,...)

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chain," bạn nên xem xét ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "chain," hãy cung cấp cho tôi để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "chain" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau không?

Thành ngữ của từ chain

a ball and chain
a problem that prevents you from doing what you would like to do
  • The responsibility was a ball and chain around my ankle.
a link in the chain
one of the stages in a process or a line of argument
  • Food production, processing and marketing are different links in the chain from farmer to consumer.
  • Death is the last link in the chain.
the weak link (in the chain)
the point at which a system or an organization is most likely to fail
  • She went straight for the one weak link in the chain of his argument.

Luyện tập với từ vựng chain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel is part of a large international ________, offering standardized services worldwide.
  2. After the accident, the police formed a human ________ to block off the area.
  3. She wore a delicate silver ________ around her neck for the wedding.
  4. The company plans to ________ its employees with better training programs next year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve efficiency, the manager suggested restructuring the ________ of command.

    • a) sequence
    • b) chain
    • c) ladder
    • d) cycle
  2. The protestors linked arms to form a ________ around the building.

    • a) rope
    • b) circle
    • c) chain
    • d) line
  3. In biology, a ________ reaction refers to a series of interconnected events.

    • a) chain
    • b) string
    • c) row
    • d) loop
  4. The store sells high-quality jewelry, including bracelets and ________.

    • a) threads
    • b) chains
    • c) wires
    • d) tapes
  5. He accidentally broke the ________ of his bicycle, making it unusable.

    • a) belt
    • b) chain
    • c) strap
    • d) cord

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The reactions in the experiment happened one after another.
    Rewrite: ___________________________________________________________.

  2. Original: She owns several shops that operate under the same brand.
    Rewrite: ___________________________________________________________.

  3. Original: The mountain climbers tied themselves together with a strong rope.
    Rewrite: ___________________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. chain
  2. chain
  3. necklace (từ nhiễu)
  4. equip (từ nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) chain
  2. c) chain
  3. a) chain
  4. b) chains
  5. b) chain

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The experiment involved a chain of reactions.
  2. Rewrite: She owns a chain of stores under the same brand.
  3. Rewrite: The mountain climbers secured themselves with a linked line. (Không dùng "chain")

Bình luận ()