
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
belt nghĩa là dây lưng, thắt lưng. Học cách phát âm, sử dụng từ belt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dây lưng, thắt lưng
Từ "belt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Ví dụ:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "belt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tổng kết:
Để hiểu rõ cách sử dụng "belt" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh của nó.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "belt" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ minh họa?
To secure the boxes, you should use a:
a) belt
b) rope
c) chain
d) strap
Which of these is a common part of formal attire for men?
a) scarf
b) belt
c) bracelet
d) gloves
The karate master tied his black _____ before the demonstration.
a) belt
b) ribbon
c) sash
d) cord
In heavy rain, it’s safer to drive with your seat _____ fastened.
a) belt
b) strap
c) buckle
d) handle
The farmer reinforced the fence with a metal _____ to keep the animals from escaping.
a) wire
b) belt
c) rope
d) band
Original: He fastened the strap tightly around the luggage.
Rewrite: _______________________________
Original: The conveyor system uses a rubber loop to move items.
Rewrite: _______________________________
Original: She tightened the waistband of her skirt to fit better.
Rewrite: _______________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()