belt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

belt nghĩa là dây lưng, thắt lưng. Học cách phát âm, sử dụng từ belt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ belt

beltnoun

dây lưng, thắt lưng

/bɛlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ belt

Từ "belt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Belt (dây thắt):

  • Phát âm: /belt/
  • Nguyên âm: /eɪ/ (âm kéo dài, giống như "bay")
  • Phụ âm: /l/ (l) và /t/ (t)

2. Belt (thắt):

  • Phát âm: /bel(t)/
  • Nguyên âm: /bel/ (âm ngắn, giống như "bell")
  • Phụ âm: /t/ (t) - Ở một số giọng địa phương, /t/ có thể bị hóa âm thành /d/

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "belt" của các người bản xứ.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác.

Ví dụ:

  • "I need a new belt for my jeans." (Tôi cần một dây thắt mới cho quần jeans của tôi.) - /belt/
  • "He tightened his belt." (Anh ấy siết chặt thắt lưng của mình.) - /bel(t)/

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ belt trong tiếng Anh

Từ "belt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Dây đai (như trang phục):

  • Definition: Một loại vải hoặc vật liệu được sử dụng để cố định quần áo vào thân, thường kết hợp với móc cài hoặc khóa.
  • Example: "He wore a leather belt with a silver buckle." (Anh ấy mặc một chiếc dây thắt lưng da với khóa bạc.)
  • Synonyms: belt, sash, girdle (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng hơn)

2. Dây đai (trong âm nhạc):

  • Definition: Một loại nhạc cụ bằng kim loại hoặc gỗ, thường được đeo quanh eo và đánh bằng tay để tạo ra âm thanh rung, đặc biệt phổ biến trong các thể loại nhạc country, bluegrass và gospel.
  • Example: "The musician strummed the belt buckle during the song." (Nhạc sĩ đánh dây đai trong bài hát.)
  • Note: "Belt buckle" là cụm từ thường dùng để chỉ chiếc khóa của dây đai.

3. Dây đai (trong diều khiển máy):

  • Definition: Một loại dây được sử dụng để điều khiển máy, như máy cắt cỏ, máy cưa, hoặc máy khoan.
  • Example: "Pull the belt to engage the saw." (Kéo dây đai để kích hoạt máy cưa.)

4. Dây đai (trong lái xe):

  • Definition: Dây đai an toàn.
  • Example: "Fasten your seat belt before the car starts." (Thắt dây an toàn trước khi xe bắt đầu.)

5. Dây đai (mô tả một khu vực):

  • Definition: Đôi khi dùng để mô tả một khu vực hẹp, dài, hoặc bằng phẳng.
  • Example: "The belt of sand stretched for miles." (Dải cát trải dài hàng dặm.) - (Mặc dù ít dùng, nhưng vẫn có thể gặp trong văn phong trang trọng)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng "belt" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh của nó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "belt" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ minh họa?

Luyện tập với từ vựng belt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The mechanic tightened the _____ around the engine to ensure it wouldn’t move during transportation.
  2. She wore a stylish leather _____ to accentuate her waistline.
  3. The hiker adjusted his backpack _____, distributing the weight evenly.
  4. The construction worker forgot to fasten his safety _____ before climbing the scaffold.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To secure the boxes, you should use a:
    a) belt
    b) rope
    c) chain
    d) strap

  2. Which of these is a common part of formal attire for men?
    a) scarf
    b) belt
    c) bracelet
    d) gloves

  3. The karate master tied his black _____ before the demonstration.
    a) belt
    b) ribbon
    c) sash
    d) cord

  4. In heavy rain, it’s safer to drive with your seat _____ fastened.
    a) belt
    b) strap
    c) buckle
    d) handle

  5. The farmer reinforced the fence with a metal _____ to keep the animals from escaping.
    a) wire
    b) belt
    c) rope
    d) band


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He fastened the strap tightly around the luggage.
    Rewrite: _______________________________

  2. Original: The conveyor system uses a rubber loop to move items.
    Rewrite: _______________________________

  3. Original: She tightened the waistband of her skirt to fit better.
    Rewrite: _______________________________


Đáp án

Bài tập 1:

  1. belt
  2. belt
  3. straps (nhiễu)
  4. harness (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) belt / d) strap
  2. b) belt
  3. a) belt
  4. a) belt
  5. a) wire

Bài tập 3:

  1. Rewrite: He fastened the belt tightly around the luggage.
  2. Rewrite: The conveyor system uses a rubber belt to move items.
  3. Rewrite: She tightened the sash of her skirt to fit better. (Không dùng "belt")

Bình luận ()