strap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strap nghĩa là dây đeo. Học cách phát âm, sử dụng từ strap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strap

strapnoun/verb

dây đeo

/stræp//stræp/
Định nghĩa & cách phát âm từ strap

Từ "strap" có hai cách phát âm chính trong tiếng Anh:

1. Strap (Nghe như "strapp") - thường dùng trong các trường hợp sau:

  • Dây đai, dây xích: Ví dụ: "a leather strap" (một dây đai da)
  • Cổ áo, dây áo: Ví dụ: "a strap to fasten the collar" (một dây để cài cổ áo)
  • Cách phát âm: ˈstræp (âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên) - gần giống như "strapp"

2. Strap (Nghe như "strawd") - thường dùng trong các trường hợp sau:

  • Thắt lưng: Ví dụ: "a belt strap" (một dây thắt lưng)
  • Dây đeo: Ví dụ: "a strap for the bag" (một dây đeo cho túi)
  • Cách phát âm: stræp - âm "a" gần giống như “a” trong “apple” (âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, âm “a” hơi kéo dài)

Lưu ý:

  • Trong một số vùng, cách phát âm có thể hơi khác nhau.
  • Để chắc chắn, bạn có thể tra cứu phát âm trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Merriam-Webster.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://www.merriam-webster.com/audio/pronunciation/strap1

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strap trong tiếng Anh

Từ "strap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng tương ứng:

1. Dây đai, dây thắt: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "strap".

  • Ví dụ:
    • "He adjusted the strap on his backpack." (Anh ấy điều chỉnh dây đai của chiếc ba lô.)
    • "The handbag has a long leather strap." (Chếc túi xách có một dây đai da dài.)
    • "The seat straps are designed to keep you safe in a crash." (Dây đai an toàn được thiết kế để giữ bạn an toàn trong trường hợp tai nạn.)

2. Dây quàng (đồ):

  • Ví dụ:
    • "I tied the scarf around my strap." (Tôi quàng khăn quanh dây đai.)
    • "The bag has a shoulder strap." (Chếc túi có dây vai.)

3. Dây cáp (trong kỹ thuật):

  • Ví dụ:
    • "The machine uses a steel strap to hold the workpiece in place." (Máy móc sử dụng dây cáp thép để giữ chi tiết công việc cố định.)

4. (Động từ – Verb) Tali, thắt, vắt:

  • Ví dụ:
    • "She strapped her suitcase onto the plane." (Cô ấy vắt chiếc vali lên máy bay.)
    • "He strapped himself in for the flight." (Anh ấy thắt dây an toàn cho chuyến bay.)
    • "The soldier strapped his rifle to his shoulder." (Lính đã thắt súng lên vai.)

Một số cách sử dụng khác (ít phổ biến hơn):

  • Shoe strap: Dây đính giày.
  • Wrist strap: Dây đeo trên cổ tay (thường dùng cho máy ảnh, điện thoại,...).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong lĩnh vực vận tải: seat belts, cargo straps, luggage straps
  • Trong thời trang: handbag straps, belt straps, wrist straps

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "strap" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Như vậy, tôi có thể cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể hơn.

Các từ đồng nghĩa với strap


Bình luận ()