thong là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thong nghĩa là Áo. Học cách phát âm, sử dụng từ thong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thong

thongnoun

Áo

/θɒŋ//θɔːŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ thong

Từ "thong" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

1. Phát âm theo kiểu "thong" (giống như "thông" trong tiếng Việt):

  • Nguyên âm: /θɒŋ/ (âm "ɒ" giống như "o" trong "hot", âm "ŋ" là âm ng)
  • Cách đọc: Thóng (có gạt thanh, hơi kéo âm "o")

Ví dụ:

  • A thong of rope (một sợi dây thừng) - Phát âm: /θɒŋ/

2. Phát âm theo kiểu "tong" (giống như "tống" trong tiếng Việt):

  • Nguyên âm: /tɒŋ/ (âm "ɒ" giống như "o" trong "hot", âm "ŋ" là âm ng)
  • Cách đọc: Tống (có gạt thanh, hơi kéo âm "o")

Ví dụ:

  • A tong of candy (một đống kẹo) - Phát âm: /tɒŋ/

Lưu ý:

  • Âm "th" trong tiếng Anh được phát âm là /θ/, giống như âm "th" trong "think".
  • Âm "ŋ" là âm ng, thường xuất hiện giữa hai phụ âm.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm đúng âm "ɒ" (giống như "o" trong "hot").
  • Đảm bảo bạn thực hiện âm "ŋ" một cách rõ ràng (âm ng).
  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có cái nhìn trực quan hơn. Hãy tìm kiếm "how to pronounce 'thong' in English".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về từ "thong" trong các ngữ cảnh khác nhau không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ thong trong tiếng Anh

Từ "thong" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Dây thừng, dây xích (thanh vật liệu dẻo, dai): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "thong" trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Việt.

  • Ví dụ:
    • "He tied the package with a thong of rope." (Anh ta buộc gói hàng bằng một sợi dây thừng.)
    • "The necklace featured a beautiful silver thong." (Vòng cổ có một sợi dây bạc đẹp.)
    • "She used a thong to hang the washing." (Cô ấy dùng dây thừng để phơi quần áo.)

2. (Chủ nghĩa hiện thực) Một chiếc bóng, một mối liên hệ (trongbáo chí, tường thuật): Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng quan trọng trong báo chí và tường thuật. Nó chỉ một mối liên kết hoặc sự liên quan giữa những sự kiện.

  • Ví dụ:
    • "The report highlighted the thong between unemployment and crime." (Báo cáo nêu bật sự liên hệ giữa tình trạng thất nghiệp và tội phạm.)
    • "There was a clear thong between the company's poor performance and the CEO's decisions." (Có một mối liên hệ rõ ràng giữa hiệu suất kém của công ty và các quyết định của CEO.)

3. (Trong bơi lội) Một đoạn dây neo:

  • Ví dụ: "A diver uses a thong to keep himself anchored to the bottom of the pool." (Một lặn viên dùng dây neo để giữ mình gắn vào đáy hồ.)

4. (Ít dùng) Một đoạn, một mảnh: Nghĩa này hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng các từ khác như "segment" hoặc "portion."

Lưu ý:

  • Thành ngữ "in the thong of a message" (trong nội dung của một thông điệp) nghĩa là "trong ý nghĩa của một thông điệp," vì vậy bạn nên tránh sử dụng thành ngữ này.
  • Thường thì khi bạn muốn diễn đạt ý "dây thừng" trong tiếng Anh, bạn nên sử dụng các từ như "rope," "cord," hoặc "strap" tùy thuộc vào loại dây thừng cụ thể.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "thong" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy xem xét câu văn xung quanh và ý nghĩa tổng thể mà bạn muốn truyền đạt.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "thong" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Các từ đồng nghĩa với thong


Bình luận ()