Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
restrain nghĩa là kiềm chế. Học cách phát âm, sử dụng từ restrain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kiềm chế
Từ "restrain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng nguyên âm và phụ âm:
Mẹo:
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi phát âm trực tuyến (ví dụ: trên Google Translate hoặc YouTube) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này nhé.
Từ "restrain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động kìm nén, hạn chế hoặc kiểm soát. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt các dạng sử dụng chính:
| Dạng sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb (Chủ động) | Kìm nén (cảm xúc/hành vi) | He restrained his frustration. |
| Verb (Chủ động) | Kiểm soát/Hạn chế | The guards restrained the criminals. |
| Adjective (Tính từ) | Kiểm soát/Hạn chế (quá khứ) | The infection was restrained. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "restrain," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn viết câu cụ thể hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()