restrain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restrain nghĩa là kiềm chế. Học cách phát âm, sử dụng từ restrain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restrain

restrainverb

kiềm chế

/rɪˈstreɪn//rɪˈstreɪn/

Từ "restrain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /rɪˈstreɪn/
  • Phát âm gần đúng: rih-STRAYN

Phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • rih: Giống như "ri" trong "river" nhưng phát âm ngắn hơn, và thêm âm "h" ở cuối.
  • STRAYN:
    • STRAY: Giống như "stray" (đi lang thang).
    • N: Sắc rõ.

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "rain" trong "restrain" để giúp bạn nhớ cách phát âm.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi phát âm trực tuyến (ví dụ: trên Google Translate hoặc YouTube) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ restrain trong tiếng Anh

Từ "restrain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động kìm nén, hạn chế hoặc kiểm soát. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Kìm nén, hạn chế cảm xúc, hành vi:

  • Meaning: To keep oneself from doing something or from expressing an emotion. (Giữ mình không làm điều gì đó hoặc không thể hiện cảm xúc.)
  • Examples:
    • "He struggled to restrain his anger." (Anh ta cố gắng kìm nén sự tức giận của mình.)
    • "She tried to restrain her tears." (Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt.)
    • "It's hard to restrain children sometimes." (Đôi khi rất khó kìm nén trẻ em.)
  • Phrases:
    • Restrain oneself: Kìm nén bản thân
    • Restrain one's emotions: Kìm nén cảm xúc

2. Kiểm soát, hạn chế hành động:

  • Meaning: To keep someone or something in check, prevent them from doing something. (Kiểm soát, ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó làm điều gì đó.)
  • Examples:
    • "The police had to restrain the rioters." (Cảnh sát phải kìm nén những kẻ gây rối.)
    • "He used his authority to restrain his employees' spending." (Ông ta sử dụng quyền lực của mình để hạn chế chi tiêu của nhân viên.)
    • "The dog was restrained by a leash." (Con chó bị buộc dây.)
  • Phrases:
    • Restrain a vehicle: Kìm nén một phương tiện (thường là bằng dây thừng)
    • Restrain movement: Hạn chế chuyển động

3. (Quá khứ, tính từ) Kiểm soát, hạn chế (một cách nghiêm ngặt):

  • Meaning (Past tense & adjective): Keeping something under control, preventing it from spreading or becoming too strong. (Giữ gì đó dưới sự kiểm soát, ngăn chặn nó lan rộng hoặc trở nên quá mạnh.)
  • Examples:
    • "The doctors are restraining the infection." (Các bác sĩ đang kiểm soát nhiễm trùng.)
    • "They’re restraining the spread of the rumor." (Họ đang hạn chế sự lan truyền của tin đồn.)

Tóm tắt các dạng sử dụng chính:

Dạng sử dụng Nghĩa Ví dụ
Verb (Chủ động) Kìm nén (cảm xúc/hành vi) He restrained his frustration.
Verb (Chủ động) Kiểm soát/Hạn chế The guards restrained the criminals.
Adjective (Tính từ) Kiểm soát/Hạn chế (quá khứ) The infection was restrained.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "restrain," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn viết câu cụ thể hơn.


Bình luận ()