alloy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alloy nghĩa là Hợp kim. Học cách phát âm, sử dụng từ alloy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alloy

alloynoun

Hợp kim

/ˈælɔɪ//ˈælɔɪ/

Từ "alloy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæloʊ (gần như "ae-loh")
  • Phần "al" có âm gần giống "ae" (như trong "cat").
  • Phần "lo" có âm gần giống "loh".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alloy trong tiếng Anh

Từ "alloy" trong tiếng Anh có nghĩa là "hợp kim". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Alloy: Một hợp chất được tạo thành bằng cách kết hợp hai kim loại hoặc hơn để tạo ra một vật liệu mới có các tính chất tốt hơn các kim loại ban đầu. Ví dụ, hợp kim nhôm có độ bền cao hơn và nhẹ hơn nhôm nguyên chất.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Miêu tả vật liệu:

    • "Stainless steel is an alloy of iron and chromium." (Thép không gỉ là một hợp kim của sắt và crom.)
    • "Gold jewelry is often made from a mixture of gold and other metals, creating an alloy." (Vật trang sức vàng thường được làm từ hỗn hợp vàng và các kim loại khác, tạo thành một hợp kim.)
    • "Bronze is an alloy of copper and tin." (Đồng thau là một hợp kim của đồng và chì.)
  • Mô tả các tính chất:

    • "The alloy has a high melting point." (Hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao.)
    • "The strength of the alloy makes it ideal for aerospace applications." (Sức mạnh của hợp kim làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.)
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "This motor is built using a specialized alloy designed to withstand high temperatures." (Động cơ này được xây dựng bằng một hợp kim chuyên dụng được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao.)
    • "The cast iron is an alloy with carbon content between 2% and 4%." (Đồng thau là một hợp kim có hàm lượng carbon từ 2% đến 4%.)

3. Các dạng khác của từ "alloy":

  • Alloying: Hành động tạo ra hợp kim. (Ví dụ: “The alloying process involves melting the metals together.”)
  • Alloyed: Đã được tạo thành từ hợp kim. (Ví dụ: “The steel was alloyed with manganese.”)

4. Ví dụ cụ thể:

  • "Aluminum alloy is commonly used in aircraft construction due to its strength-to-weight ratio." (Hợp kim nhôm thường được sử dụng trong xây dựng máy bay vì tỷ lệ độ bền trên trọng lượng của nó.)
  • “The blacksmith skillfully shaped the iron alloy into a decorative gate.” (Người thợ rèn khéo léo định hình hợp kim sắt thành một cổng trang trí.)

Tóm lại: “Alloy” là một từ quan trọng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật liệu, và chế tạo. Nó mô tả một vật liệu được tạo ra bằng cách kết hợp các kim loại khác nhau để tạo ra các tính chất mong muốn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một lĩnh vực nào đó không? Ví dụ: sử dụng "alloy" trong ngành hàng không vũ trụ, công nghiệp ô tô, hoặc trong chế tác trang sức?


Bình luận ()