mixture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mixture nghĩa là sự pha trộn, sự hỗn hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ mixture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mixture

mixturenoun

sự pha trộn, sự hỗn hợp

/ˈmɪkstʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ mixture

Từ "mixture" (hỗn hợp) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • mi - giống như âm "mi" trong "mice" (chuột)
  • sh - giống như âm "sh" trong "ship" (con tàu)
  • er - giống như âm "er" trong "her" (của cô ấy)

Vậy, tổng thể phát âm là: ˈmɪkstʃər (nhấn âm vào âm đầu 'mi')

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ mixture trong tiếng Anh

Từ "mixture" trong tiếng Anh có nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "sự pha trộn". Nó được sử dụng để chỉ một sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ khác nhau, thường là không hòa tan hoặc không lẫn vào nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "mixture" một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Dùng để chỉ hỗn hợp vật chất:

  • General Definition: A mixture is a combination of two or more substances that are not chemically combined. They retain their individual properties.

    • Ví dụ: "I made a mixture of flour, sugar, and eggs for the cake." (Tôi làm một hỗn hợp bột, đường và trứng cho bánh.)
    • Ví dụ: "The mixture of sand and water formed a muddy slurry." (Hỗn hợp cát và nước tạo thành một chất lỏng bùn.)
  • Các loại hỗn hợp vật chất phổ biến:

    • Homogeneous mixture (Hỗn hợp đồng nhất): Các thành phần hòa quyện đều nhau, không thể phân biệt được bằng mắt thường.
      • Ví dụ: "Saltwater is a homogeneous mixture of salt and water." (Nước muối là một hỗn hợp đồng nhất của muối và nước.)
    • Heterogeneous mixture (Hỗn hợp dị nhất): Các thành phần không hòa quyện đều nhau, có thể phân biệt được bằng mắt thường.
      • Ví dụ: "A salad is a heterogeneous mixture of vegetables, dressing, and croutons." (Một món salad là một hỗn hợp dị nhất gồm rau, nước sốt và bánh mì croutons.)

2. Dùng để chỉ hỗn hợp cảm xúc, ý tưởng, hoặc suy nghĩ:

  • Emotional mixture: “A mixture of happiness and sadness filled her when she remembered her childhood.” (Cô cảm thấy một sự pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn khi nhớ lại tuổi thơ.)

  • Intellectual mixture: “The book offered a mixture of historical facts and fiction.” (Cuốn sách cung cấp một sự pha trộn giữa sự thật lịch sử và hư cấu.)

  • Mental mixture: "He had a mixture of hope and doubt about his plans." (Anh ấy có một sự pha trộn giữa hy vọng và nghi ngờ về kế hoạch của mình.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Take a mixture of…: “I take a mixture of vitamins every day.” (Tôi uống một hỗn hợp vitamin mỗi ngày.)
  • A mixture of emotions: “She felt a mixture of relief and exhaustion after the marathon.” (Cô ấy cảm thấy một sự pha trộn giữa sự nhẹ nhõm và mệt mỏi sau cuộc marathon.)
  • Mix a mixture: “Please mix a mixture of sugar and water for the icing.” (Vui lòng trộn một hỗn hợp đường và nước để làm kem phủ bánh.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể coi “mixture” như một “blend” hoặc “combination”.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "mixture" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: sử dụng trong khoa học, nấu ăn, hoặc ngôn ngữ hàng ngày?


Bình luận ()