aggregate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aggregate nghĩa là Tổng hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ aggregate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aggregate

aggregatenoun

Tổng hợp

/ˈæɡrɪɡət//ˈæɡrɪɡət/

Từ "aggregate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /əˈɡrɛdʒɪt/

    • ə: âm "uh" rất ngắn, thường được phát âm rất nhanh và không rõ ràng.
    • ˈɡrɛdʒɪt:
      • ɡ: như chữ "g" trong "go"
      • rɛ: như chữ "e" trong "bed"
      • ɡ: như chữ "g" trong "go"
      • ɪt: như chữ "i" trong "sit" và "t" cuối câu
  • Phân tách các âm tiết:

    • a-greg-ate

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aggregate trong tiếng Anh

Từ "aggregate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đóng góp, tổng hợp (Noun - Danh từ):

  • Meaning: Là hành động của việc tập hợp, kết hợp nhiều thứ nhỏ lại thành một thứ lớn hơn hoặc một tổng thể.
  • Usage:
    • Example 1: “The report aggregates data from various sources.” (Báo cáo tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.)
    • Example 2: “They aggregated their efforts to build a stronger team.” (Họ tập hợp nỗ lực của họ để xây dựng một đội mạnh hơn.)
    • Example 3: “The database aggregates information about customers.” (Cơ sở dữ liệu tổng hợp thông tin về khách hàng.)

2. Tập hợp, tổng hợp (Verb - Động từ):

  • Meaning: Là hành động của việc tập hợp, kết hợp, hoặc tổng hợp dữ liệu, thông tin, hoặc tài sản.
  • Usage:
    • Example 1: “The software aggregates user data for marketing purposes.” (Phần mềm tập hợp dữ liệu người dùng cho mục đích tiếp thị.)
    • Example 2: “The company aggregates raw materials to produce finished goods.” (Công ty tập hợp nguyên liệu thô để sản xuất sản phẩm hoàn thiện.)
    • Example 3: “Investors aggregated to discuss the latest market trends.” (Những nhà đầu tư tập hợp lại để thảo luận về xu hướng thị trường mới nhất.)

3. Tổng hợp, tập hợp (Trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế):

  • Database: "Aggregate functions" (ví dụ: SUM, AVG, MAX, MIN) là các hàm được sử dụng để tính toán tổng, trung bình, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của một nhóm dữ liệu.
  • Finance: "Aggregate" có thể đề cập đến việc tổng hợp các khoản đầu tư để tạo ra một danh mục đầu tư lớn hơn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể thay thế "aggregate" tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Combine: Kết hợp
  • Collect: Thu thập
  • Gather: Thu tập
  • Sum up: Tóm tắt, tổng hợp
  • Consolidate: Hợp nhất, tập hợp

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ cách sử dụng "aggregate" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • Hãy chú ý đến vai trò của nó: là danh từ (đại diện cho hành động) hay là động từ (đại diện cho hành động).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "aggregate" trong một lĩnh vực cụ thể nào không? Ví dụ: trong lĩnh vực lập trình, cơ sở dữ liệu, hoặc tài chính?

Thành ngữ của từ aggregate

in (the) aggregate
(formal)added together as a total or single amount
  • Businesses are, in the aggregate, deeper in debt than ever before.
on aggregate
(British English, sport)when the scores of a number of games are added together
  • They won 4–2 on aggregate.

Bình luận ()