concoction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concoction nghĩa là pha chế. Học cách phát âm, sử dụng từ concoction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concoction

concoctionnoun

pha chế

/kənˈkɒkʃn//kənˈkɑːkʃn/

Từ "concoction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒŋ.kəc.ʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • con: nghe giống như "côn" trong tiếng Việt.
  • co: nghe giống như "cô" trong tiếng Việt.
  • ction: nghe giống như "xôn" (như "xôn xao") kết hợp với "chun" (như "chun-chun").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concoction trong tiếng Anh

Từ "concoction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc pha trộn, kết hợp và đôi khi là một thứ gì đó không tốt hoặc đáng ngờ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Noun) - Sự pha trộn, hỗn hợp:

  • Định nghĩa: Một hỗn hợp, sự pha trộn gồm nhiều thứ khác nhau, thường là các nguyên liệu hoặc thành phần.
  • Ví dụ:
    • "The chef created a delicious concoction of spices for the curry." (Nhà đầu bếp đã tạo ra một hỗn hợp gia vị thơm ngon cho món cà ri.)
    • "She brewed a strange concoction of herbs and roots, claiming it would cure her illness." (Cô ấy pha một hỗn hợp kỳ lạ gồm thảo dược và rễ cây, tuyên bố nó sẽ chữa được bệnh tật của mình.)
    • "The scientist’s concoction was a complex mixture of chemicals." (Hỗn hợp của nhà khoa học là một sự phức tạp của các hóa chất.)

2. (Noun) - Một thứ gì đó có thể không tốt, đáng ngờ, hoặc giả tạo:

  • Định nghĩa: Một kế hoạch, một âm mưu, hoặc một trò lừa dối có thể không tốt hoặc đáng ngờ. Đôi khi, nó có nghĩa là một thứ gì đó giả tạo hoặc không chân thật.
  • Ví dụ:
    • "The politician was accused of crafting a suspicious concoction to win the election." (Người chính trị bị cáo buộc đã tạo ra một kế hoạch đáng ngờ để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)
    • "He's come up with a rather bizarre concoction to explain his absence." (Anh ta đã nghĩ ra một kế hoạch kỳ quặc để giải thích sự vắng mặt của mình.)

3. (Verb) - Pha trộn, kết hợp:

  • Định nghĩa: Lái, pha trộn, kết hợp các chất để tạo ra một hỗn hợp.
  • Ví dụ:
    • "The bartender concocted a refreshing cocktail." (Nhà pha chế đã pha một ly cocktail tươi mát.)
    • "She concocted a story to avoid telling the truth." (Cô ấy dựng một câu chuyện để tránh nói sự thật.)

Lưu ý:

  • "Concoction" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "mixture" hoặc "blend." Nó thường gợi ý đến một thứ gì đó không hợp lý, đáng ngờ hoặc có chủ đích.
  • Bạn cũng có thể sử dụng “concoct” (dạng động từ) để chỉ việc pha trộn, tạo ra một hỗn hợp nào đó.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “concoction” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()