mix là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mix nghĩa là pha, trộn lẫn; sự pha trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ mix qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mix

mixverb

pha, trộn lẫn, sự pha trộn

/mɪks/
Định nghĩa & cách phát âm từ mix

Từ "mix" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /mɪks/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "mix" là động từ (trộn, hòa trộn).

  • Thực hiện như sau:
    • Nguyên âm "i": nghe giống như âm "i" trong "bit" hoặc "ship"
    • Nguyên âm "x": nghe giống như âm "x" trong "box" (thực tế là một âm mũi, hơi sáo)

2. /mɪks/: Cách phát âm này thường được dùng khi "mix" là danh từ (sự trộn, hỗn hợp).

  • Phát âm giống như cách phát âm động từ ở trên: /mɪks/

Lưu ý:

  • Âm "x" trong "mix" là một âm mũi, cần phải tạo ra sự phát âm mũi để nghe đúng. Bạn có thể thử tưởng tượng đang nói "mix" với một chút "nhị" ở cuối.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có hỗ trợ phát âm.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mix trong tiếng Anh

Từ "mix" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo các nhóm nghĩa:

1. Trộn (Nghiệm Thu, Sản Xuất Âm Nhạc):

  • Verb (Động từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Mix" có nghĩa là hòa trộn các phần âm thanh khác nhau để tạo thành một bản thu âm hoàn chỉnh.
    • Example: "The sound engineer is mixing the vocals and instruments." (Kỹ sư âm thanh đang trộn giọng hát và nhạc cụ.)
    • Example: “I’m going to mix a new song for my album.” (Tôi sẽ trộn một bài hát mới cho album của mình.)
  • Noun (Danh từ): "Mix" cũng có thể là bản thu âm đã được trộn.
    • Example: "This is the final mix of the track." (Đây là bản trộn cuối cùng của bài hát.)

2. Kết Hợp (Các Thành Phần):

  • Verb (Động từ): Thường dùng để kết hợp các thành phần khác nhau, ví dụ như màu sắc, hương vị, nguyên liệu...
    • Example: "Let's mix red and blue paint to make purple." (Hãy trộn sơn đỏ và xanh để tạo ra màu tím.)
    • Example: "She mixed honey and lemon juice for her cough syrup." (Cô ấy trộn mật và nước cốt chanh để làm thuốc ho.)
  • Noun (Danh từ): "Mix" cũng có thể là hỗn hợp kết quả.
    • Example: "The mix of spices smelled amazing." (Hỗn hợp các loại gia vị có mùi thơm tuyệt vời.)

3. Giao Thảo (Các Ý Tưởng, Tư Tưởng):

  • Verb (Động từ): "Mix" có thể dùng để kết hợp các ý tưởng hoặc tư tưởng để tạo ra một cái gì đó mới.
    • Example: "The speaker mixed facts and opinions." (Người phát biểu giao thoa sự thật và ý kiến.)
    • Example: "Let’s mix our ideas and see what we come up with." (Hãy giao thoa các ý tưởng của chúng ta và xem chúng ta sẽ nghĩ ra điều gì.)

4. Các Cách Sử Dụng Khác (Ít Phổ Biến Hơn):

  • Verb (Động từ): "Mix" có thể có nghĩa là "trộn lẫn," ví dụ như làm thuốc, pha đồ uống.
    • Example: “He mixed alcohol with the medicine.” (Anh ấy trộn rượu với thuốc.)
  • Noun (Danh từ): (Ít dùng) "Mix" có thể dùng để chỉ một nhóm người hoặc một cộng đồng.
    • Example: “They’re a good mix of cultures.” (Họ là một sự trộn lẫn tốt đẹp của các nền văn hóa.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng "mix", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Thường thì nó liên quan đến việc hòa trộn, kết hợp hoặc giao thoa các yếu tố khác nhau.

Bạn có thể muốn cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "mix" để mình có thể giải thích chi tiết hơn. Ví dụ: bạn đang đọc một đoạn văn bản nào, hoặc bạn đang muốn sử dụng từ này trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ mix

be/get mixed up in something
to be/become involved in something, especially something illegal or dishonest
  • Don't tell me you're mixed up in all of this?
be/get mixed up with somebody
to be/become friendly with or involved with somebody that other people do not approve of
  • He got mixed up with a crowd who were into drugs and crime.
mix and match
to combine things in different ways for different purposes
  • You can mix and match courses to suit your requirements.
  • This mix-and-match approach will appeal to a variety of players.
mix it (with somebody)
(informal)to argue with somebody or cause trouble
    mix it up
    to do something differently from the way it is usually done
    • The show has been the same for ten years, so it’s time to mix it up.

    Bình luận ()