amalgamate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amalgamate nghĩa là Hỗn hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ amalgamate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amalgamate

amalgamateverb

Hỗn hợp

/əˈmælɡəmeɪt//əˈmælɡəmeɪt/

Từ "amalgamate" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈmælɡəneɪt/
  • Phát âm gần đúng: uh-MAL-guh-nayt

Phân tích từng âm tiết:

  • uh: Giống âm "uh" trong từ "but".
  • MAL: Giống âm "mall" (trung tâm mua sắm).
  • guh: Giống âm "go" (đi).
  • nayt: Giống âm "night" (đêm).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amalgamate trong tiếng Anh

Từ "amalgamate" trong tiếng Anh có nghĩa là hợp nhất, kết hợp, hoặc sáp nhập thành một khối lượng lớn hơn. Nó thường được dùng để chỉ sự hợp nhất của các yếu tố, tổ chức, hoặc sự kiện.

Dưới đây là cách sử dụng từ "amalgamate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Hợp nhất các tổ chức, doanh nghiệp:

  • Ví dụ: "The two companies decided to amalgamate in order to create a stronger global presence." (Hai công ty quyết định hợp nhất để tạo ra sự hiện diện toàn cầu mạnh mẽ hơn.)
  • Ví dụ: "Many small farms have amalgamated into large agricultural conglomerates." (Nhiều trang trại nhỏ đã hợp nhất thành các tập đoàn nông nghiệp lớn.)

2. Kết hợp các yếu tố, ý tưởng:

  • Ví dụ: "The philosopher sought to amalgamate Greek philosophy with Christian theology." (Nhà triết học tìm cách kết hợp triết học Hy Lạp với thần học Cơ đốc giáo.)
  • Ví dụ: "The artist's style amalgamates elements of Impressionism and Cubism." (Phong cách của nghệ sĩ kết hợp các yếu tố của Ấn tượng và Cubism.)

3. Hợp nhất các chất (thường trong khoa học, hóa học):

  • Ví dụ: "Silver and mercury can amalgamate to form an alloy." (Bạc và thủy ngân có thể kết hợp thành hợp kim.)

4. (Ít dùng hơn) Hợp nhất quần thể, thực vật:

  • Ví dụ: "The spread of the invasive species led to the amalgamation of the local flora." (Sự lây lan của loài xâm lấn đã dẫn đến sự hợp nhất của hệ thực vật địa phương.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng các từ như "mix," "blend," hoặc "combine" thay thế.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "amalgamate":

  • "Amalgamate" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ như "combine" hoặc "merge."
  • Nó mang ý nghĩa về sự gần gũi, hòa nhập sâu sắc hơn là chỉ đơn giản là sự kết hợp tạm thời.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "amalgamate" không? Hoặc bạn có muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "merge," "combine," hay "unite"?


Bình luận ()