cable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cable nghĩa là dây cáp. Học cách phát âm, sử dụng từ cable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cable

cablenoun

dây cáp

/ˈkeɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cable

Từ "cable" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm truyền thống (US English):

  • ˈkeɪ.bəl
    • ˈkeɪ: Phát âm giống âm "cai" trong từ "cake"
    • bəl: Phát âm giống âm "buhl" (như "bowl" nhưng ngắn hơn)

2. Phát âm phổ biến hơn (UK English):

  • ˈkæb.əl
    • ˈkæ: Phát âm giống âm "cah" trong từ "car"
    • bəl: Phát âm giống âm "buhl" (như "bowl" nhưng ngắn hơn)

Tổng kết:

  • US English: /ˈkeɪ.bəl/
  • UK English: /ˈkæb.əl/

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng bạn nên chú ý đến khu vực mà bạn muốn giao tiếp.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từ này:

  • Google Search: "How to pronounce cable"
  • YouTube: Tìm kiếm "Pronounce cable"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cable trong tiếng Anh

Từ "cable" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Dây điện, dây cáp: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "The electrician replaced the broken cable." (Thợ điện thay thế dây điện bị hỏng.)
  • Ví dụ: "I need a charging cable for my phone." (Tôi cần dây sạc cho điện thoại.)

2. (Động vật) Chân vọ, chân gà: Đặc biệt trong ngữ cảnh về các loại động vật, "cable" là tên gọi của một phần cơ thể.

  • Ví dụ: "The rooster's cables were bright red." (Chân vọ màu đỏ rực.)

3. Truyền thông (Thông tin, tin tức) qua cáp:

  • Cable news: Tin tức trên truyền hình cáp.
    • Ví dụ: "I watch the cable news in the evening." (Tôi xem tin tức truyền hình cáp vào buổi tối.)
  • Cable (một tin tức): Một tin tức được truyền qua cáp, thường là tin tức từ nước ngoài. (Ít dùng hơn)

4. (Danh từ ghép) Cable car (tàu hỏa cáp):

  • Ví dụ: "We took a cable car up the mountain." (Chúng tôi đi tàu hỏa cáp lên núi.)

5. (Danh từ ghép) Cable TV (truyền hình cáp):

  • Ví dụ: "I subscribed to cable TV for a wider range of channels." (Tôi đăng ký truyền hình cáp để có thêm nhiều kênh.)

6. (Tính từ) Cable (dây cáp): Dùng để miêu tả về loại dây cáp.

  • Ví dụ: "a cable wire" (một dây cáp)

Lời khuyên:

  • Kết hợp với ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của “cable”, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • Tìm kiếm ví dụ: Bạn có thể tìm kiếm các ví dụ sử dụng từ “cable” trong các tình huống khác nhau trên Google hoặc các nguồn học tiếng Anh khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào của từ "cable" không?

Luyện tập với từ vựng cable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The internet connection here uses a fiber-optic ______ for faster speeds.
  2. She tripped over the loose ______ on the floor and almost fell.
  3. The hikers secured their bags with strong nylon ______.
  4. Engineers installed a new underground ______ to improve the city’s power grid.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are used to transmit data? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a. Satellite
    b. Cable
    c. Wi-Fi
    d. Paper

  2. The old TV stopped working because the ______ was damaged.
    a. wire
    b. cable
    c. pipe
    d. rope

  3. To connect the printer, you need to plug in the:
    a. USB cable
    b. wooden stick
    c. metal bar
    d. plastic cover

  4. Workers reinforced the bridge with steel ______.
    a. cables
    b. chains
    c. fabrics
    d. bricks

  5. The technician checked the network ______ for any faults.
    a. cables
    b. wires
    c. tubes
    d. plates


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The wire was too short to reach the outlet.
  2. They used a thick rope to pull the heavy box. (Không dùng "cable")
  3. The telephone line was damaged during the storm.

Đáp án:

Bài 1:

  1. cable
  2. cable
  3. ropes (nhiễu)
  4. line/pipe/wire (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c
  2. b (cable)
  3. a (USB cable)
  4. a (cables), b (chains) (nhiễu: cùng chức năng)
  5. a (cables), b (wires) (nhiễu)

Bài 3:

  1. The cable was too short to reach the outlet.
  2. They used a thick rope to pull the heavy box. (Thay thế hợp lý)
  3. The cable for the telephone was damaged during the storm.

Bình luận ()