knit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knit nghĩa là đan, thêu. Học cách phát âm, sử dụng từ knit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knit

knitverb

đan, thêu

/nɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ knit

Từ "knit" (đan) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /nɪt/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất.

  • Âm "n" được phát như âm "n" trong "no".
  • Âm "i" được phát như âm "i" trong "bit".
  • Âm "t" được phát như âm "t" trong "top".

Ví dụ: "She likes to knit sweaters." (Cô ấy thích đan áo len.) - Phát âm: /nɪt/

2. /kɪnt/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng (ví dụ: vùng Boston).

  • Âm "k" được phát như âm "k" trong "kite".
  • Âm "i" được phát như âm "i" trong "bit".
  • Âm "nt" được phát như "nt" trong "went".

Ví dụ: "He is knitting a scarf." (Anh ấy đang đan một chiếc khăn.) - Phát âm: /kɪnt/

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /nɪt/.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn từ các từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Forvo: https://forvo.com/word/knit/

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knit trong tiếng Anh

Từ "knit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Đan len (Verb): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Định nghĩa: Liên kết các sợi len bằng mũi khâu để tạo thành một sản phẩm như áo, mũ, khăn, v.v.
  • Ví dụ:
    • "She knits sweaters in the winter." (Cô ấy đan áo len vào mùa đông.)
    • "I love to knit scarves for my friends." (Tôi thích đan khăn cho bạn bè.)
    • "He is a skilled knitter." (Anh ấy là một người đan len giỏi.)

2. Đan (Verb - Thành ngữ): Trong một số thành ngữ, “knit” có nghĩa là phối hợp, kết hợp hoặc làm việc cùng nhau một cách hòa hợp.

  • Ví dụ:
    • "The government needs to knit together different departments to address the issue." (Chính phủ cần phối hợp các bộ phận khác nhau để giải quyết vấn đề.) - Đây là một hình ảnh so sánh việc làm việc cùng nhau.
    • "We need to knit our team efforts together to achieve our goal." (Chúng ta cần kết hợp nỗ lực của đội nhóm để đạt được mục tiêu.)

3. Đan (Noun): (Ít dùng hơn)

  • Định nghĩa: Một mũi đan len.
  • Ví dụ: "She made a beautiful knit in the scarf." (Cô ấy dệt một chiếc khăn đẹp.) - Trong trường hợp này, "knit" đề cập đến một họa tiết đặc biệt trên khăn.

Tóm lại:

  • Ý chính: “Knit” thường dùng để chỉ hành động đan len.
  • Ý phụ: Sử dụng thành ngữ “knit” để diễn tả sự phối hợp, kết hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "knit" không?

Thành ngữ của từ knit

knit your brow(s)
to move your eyebrows together, to show that you are thinking hard, feeling angry, etc.
  • His brows were knitted in a permanent frown.
  • She knitted her brows in concentration.

Luyện tập với từ vựng knit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She loves to ______ sweaters for her grandchildren during winter.
  2. The community center aims to ______ people together through shared hobbies.
  3. The tailor will ______ the torn sleeve carefully to avoid visible stitches.
  4. His speech managed to ______ the audience’s attention with vivid storytelling.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artisan used wool to ______ a delicate scarf.
    a) sew
    b) knit
    c) weave
    d) stitch
  2. Which words describe creating fabric by interlocking loops of yarn? (Chọn 2)
    a) crochet
    b) knit
    c) glue
    d) stitch
  3. The project’s goal was to ______ a stronger team dynamic.
    a) break
    b) unite
    c) knit
    d) separate
  4. She accidentally ______ her fingers while cutting vegetables.
    a) knitted
    b) burned
    c) sliced
    d) sewed
  5. To fix the hole, he decided to ______ the fabric with matching thread.
    a) knit
    b) patch
    c) bond
    d) tie

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The villagers united to rebuild the bridge.
    Rewrite: The villagers ______ together to rebuild the bridge.
  2. Original: Her grandmother sews blankets for charity.
    Rewrite: Her grandmother ______ blankets for charity.
  3. Original: The treaty strengthened diplomatic ties between the countries.
    Rewrite: The treaty ______ the countries closer diplomatically. (Không dùng "knit")

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. knit
  2. knit
  3. sew (nhiễu)
  4. hold/capture (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) knit
  2. a) crochet, b) knit
  3. b) unite, c) knit
  4. c) sliced (nhiễu)
  5. b) patch (nhiễu)

Bài 3 (Viết lại):

  1. Rewrite: The villagers knit together to rebuild the bridge.
  2. Rewrite: Her grandmother knits blankets for charity.
  3. Rewrite: The treaty brought the countries closer diplomatically. (Từ thay thế: "brought")

Bình luận ()