fold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fold nghĩa là gấp, vén, xắn; nếp gấp. Học cách phát âm, sử dụng từ fold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fold

foldverb

gấp, vén, xắn, nếp gấp

/fəʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ fold

Từ "fold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fəʊld/ (Phát âm phổ biến nhất):

  • /fə/ - Giống như tiếng Việt "fê" (nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn)
  • /oʊld/ - Giống như tiếng Việt "ôld" (nhưng phát âm "o" dài hơn)

2. /foʊld/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ ghép):

  • /fo/ - Giống như tiếng Việt "fô" (nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn)
  • /old/ - Giống như tiếng Việt "ôld" (nhưng phát âm "o" dài hơn)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe các phiên âm này trên Google Translate hoặc các trang web phát âm tiếng Anh (ví dụ: Forvo: https://www.forvo.com/word/fold/) để luyện tập chính xác hơn.
  • Bạn có thể tập luyện bằng cách đọc to từ "fold" nhiều lần và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fold trong tiếng Anh

Từ "fold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm theo ví dụ:

1. Đóng, gấp (verb – động từ):

  • Đóng sách, giấy tờ, quần áo:
    • "Please fold the laundry." (Hãy gấp quần áo.)
    • "She folded the newspaper and put it in her bag." (Cô ấy gấp tờ báo và bỏ vào túi.)
    • "Could you fold this invitation, please?" (Bạn có thể gấp tấm thiệp này không?)
  • Gấp lại một vật gì đó:
    • "He folded the map to save space." (Anh ấy gấp bản đồ để tiết kiệm không gian.)
  • Gấp bóng bay:
    • "Let's fold the balloon to store it." (Hãy gấp bóng bay để cất giữ.)

2. Co lại, thu gọn (verb – động từ):

  • Co lại vì buồn, thất vọng:
    • “He folded under the pressure.” (Anh ấy gục ngã trước áp lực.) – nghĩa này ít dùng hơn, thường dùng "buckled" hoặc "collapsed."
  • Suy giảm, giảm xuống: (thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính)
    • "The company’s profits folded significantly last year." (Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh năm ngoái.)

3. Folder, tập gấp (noun – danh từ):

  • Tập, quyển tài liệu:
    • "I have a folder with all the documents." (Tôi có một tập tài liệu chứa tất cả các giấy tờ.)
    • "Let's put these papers in a folder." (Hãy bỏ những giấy tờ này vào một tập.)

4. Co thành nếp gấp (verb – động từ, thường dùng với "crease"):

  • Gấp tạo nếp gấp:
    • “He folded the corner of the paper to make a triangle.” (Anh ấy gấp góc giấy thành một hình tam giác.)
    • “I folded the fabric and then creased it carefully.” (Tôi gấp vải và sau đó gấp nếp cộm cộm.)

5. (Tính từ) Gấp (thường dùng với “folded”):

  • Gấp:
    • "a folded letter" (một lá thư gấp)
    • "a folded napkin" (một chiếc khăn gấp)

Một vài lưu ý:

  • Fold up: Thường dùng để chỉ việc gấp gọn, thu nhỏ lại một vật gì đó. Ví dụ: "Fold up the chair when you're finished." (Gấp ghế lại khi bạn đã xong.)
  • Fold over: Thường dùng để đề cập đến việc gấp một cái gì đó lên trên một cái khác. Ví dụ: "Fold the tablecloth over to cover the table." (Gấp khăn trải lên để che bàn.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "fold", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "fold" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ fold

fold your arms
to put one of your arms over the other one and hold them against your body
  • He stood watching her with his arms folded across his chest.
  • She folded her arms and stared at him.
fold your hands
to bring or hold your hands together
  • She kept her hands folded in her lap.
fold somebody in your arms
(literary)to put your arms around somebody and hold them against your body

    Luyện tập với từ vựng fold

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Before mailing the letter, make sure to ______ it neatly into thirds.
    2. The company decided to ______ its operations in Europe due to financial losses.
    3. She accidentally tore the paper while trying to ______ it.
    4. The chef instructed us to ______ the egg whites gently into the batter.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To save space, you should:
      a) fold the clothes
      b) hang the clothes
      c) discard the clothes
      d) roll the clothes

    2. Which actions reduce paper waste? (Chọn 2)
      a) folding used paper for notes
      b) burning the paper
      c) recycling the paper
      d) crumpling the paper

    3. The artist ______ the canvas before painting to create a textured effect.
      a) cut
      b) folded
      c) glued
      d) tore

    4. The business plans to ______ its new branch next month.
      a) open
      b) close
      c) fold
      d) relocate

    5. To make origami, you must ______ the paper precisely.
      a) fold
      b) bend
      c) twist
      d) stick


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She bent the corners of the book pages to mark her progress.
      Rewrite: ______

    2. Original: The manager decided to close the unprofitable department.
      Rewrite: ______

    3. Original: He rolled the map after using it.
      Rewrite: ______


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. fold
    2. fold (nghĩa "đóng cửa doanh nghiệp")
    3. fold (hoặc tear - nếu điền tear thì không tính là câu "fold")
    4. fold

    Bài 2:

    1. a) fold the clothes / d) roll the clothes
    2. a) folding used paper for notes / c) recycling the paper
    3. b) folded
    4. a) open
    5. a) fold

    Bài 3:

    1. Rewrite: She folded the corners of the book pages to mark her progress.
    2. Rewrite: The manager decided to fold the unprofitable department.
    3. Rewrite: He refolded the map after using it. (Hoặc: He put the map away neatly nếu không dùng "fold").

    (Lưu ý: Câu 3 Bài 1 có thể điền "tear" nếu muốn kiểm tra khả năng phân biệt hành động "gấp" và "xé". Đáp án coi "fold" là chính xác hơn.)


    Bình luận ()