
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fold nghĩa là gấp, vén, xắn; nếp gấp. Học cách phát âm, sử dụng từ fold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gấp, vén, xắn, nếp gấp
Từ "fold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "fold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm theo ví dụ:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "fold", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "fold" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.
To save space, you should:
a) fold the clothes
b) hang the clothes
c) discard the clothes
d) roll the clothes
Which actions reduce paper waste? (Chọn 2)
a) folding used paper for notes
b) burning the paper
c) recycling the paper
d) crumpling the paper
The artist ______ the canvas before painting to create a textured effect.
a) cut
b) folded
c) glued
d) tore
The business plans to ______ its new branch next month.
a) open
b) close
c) fold
d) relocate
To make origami, you must ______ the paper precisely.
a) fold
b) bend
c) twist
d) stick
Original: She bent the corners of the book pages to mark her progress.
Rewrite: ______
Original: The manager decided to close the unprofitable department.
Rewrite: ______
Original: He rolled the map after using it.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Lưu ý: Câu 3 Bài 1 có thể điền "tear" nếu muốn kiểm tra khả năng phân biệt hành động "gấp" và "xé". Đáp án coi "fold" là chính xác hơn.)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()