gather là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gather có nghĩa là tập hợp; hái, lượm, thu thập. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gather

gatherverb

tập hợp, hái, lượm, thu thập

/ˈɡaðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ gather

Từ "gather" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɡæðər/
  • Phát âm gần đúng: Gae-ther (giống như bạn đang nói “gây” + “ther”)

Phân tích chi tiết:

  • Gae: Âm "g" giống như âm "g" trong từ "go"
  • ther: Âm "th" như trong chữ "think" và "that", âm "a" như trong "cat", và âm "r" là âm r đặc trưng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gather trong tiếng Anh

Từ "gather" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Thu thập, tập hợp (v):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "gather," nghĩa là tập hợp, thu thập một nhóm người, vật hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The children gathered around the campfire." (Những đứa trẻ tập hợp xung quanh đống lửa trại.)
    • "We need to gather our supplies before the trip." (Chúng ta cần thu thập hành lý trước chuyến đi.)
    • "The police gathered evidence to solve the crime." (Cảnh sát thu thập bằng chứng để giải quyết vụ án.)
    • "Let's gather our thoughts before answering the question." (Hãy tập hợp suy nghĩ trước khi trả lời câu hỏi.)

2. Tập trung (v):

  • Ý nghĩa: Khi "gather" được dùng để diễn tả sự tập trung, nó nghĩa là tập trung sự chú ý, tâm trí vào một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He began to gather his attention back to the book." (Anh ta bắt đầu tập trung sự chú ý trở lại cuốn sách.)
    • "She tried to gather her thoughts." (Cô ấy cố gắng tập trung suy nghĩ.)

3. Khẩu hiệu, lời kêu gọi (n):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chính trị hoặc tuyên truyền, "gather" có thể là một khẩu hiệu hoặc lời kêu gọi, thường được sử dụng để khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động.
  • Ví dụ:
    • "The campaign slogan was 'Gather your forces!'" (Khẩu hiệu của chiến dịch là 'Tập hợp lực lượng!').

4. (Tính từ - gatherer):

  • Ý nghĩa: "Gatherer" là một tính từ, dùng để chỉ người hoặc thứ thu thập, tập hợp.
  • Ví dụ:
    • "A gatherer of mushrooms." (Một người hái nấm.)
    • "The museum is a gatherer of artifacts from around the world." (Bảo tàng là nơi thu thập các hiện vật từ khắp nơi trên thế giới.)

Cấu trúc thường gặp với "gather":

  • Gather + around: (tập hợp xung quanh) - ví dụ: "The crowd gathered around the stage." (Khán giả tập hợp xung quanh sân khấu.)
  • Gather + information: (thu thập thông tin) - ví dụ: "We need to gather more information about the project." (Chúng ta cần thu thập thêm thông tin về dự án.)
  • Gather + speed: (tăng tốc) - ví dụ: “The car gathered speed as it approached the corner.” (Xe tăng tốc khi đến góc đường.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của "gather."
  • Để hiểu rõ cách sử dụng của từ "gather", hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và quan sát cách người bản xứ sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi nêu thêm ví dụ nào về cách sử dụng "gather" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ gather

collect/gather dust
to not be used for a long time
  • Play your guitar that's gathering dust, or pull out the old tennis racket for a match.
  • You may already have an old laptop that is collecting dust but otherwise usable.
a rolling stone gathers no moss
(saying)a person who moves from place to place, job to job, etc. does not have a lot of money, possessions or friends but is free from responsibilities

    Bình luận ()