
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gather nghĩa là tập hợp; hái, lượm, thu thập. Học cách phát âm, sử dụng từ gather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tập hợp, hái, lượm, thu thập
Từ "gather" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gather" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Cấu trúc thường gặp với "gather":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi nêu thêm ví dụ nào về cách sử dụng "gather" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?
Before making a decision, it's important to:
a. gather information
b. collect opinions
c. ignore feedback
d. scatter resources
Which action is necessary for a successful charity event?
a. gather volunteers
b. cancel preparations
c. waste supplies
d. avoid publicity
The phrase "_________ evidence" is correct.
a. gather
b. assemble
c. separate (nhiễu)
d. discard
To improve teamwork, managers should:
a. isolate employees
b. gather feedback regularly
c. withhold information
d. delay meetings
The crowd began to _________ around the stage as the concert started.
a. disperse (nhiễu)
b. gather
c. vanish
d. ignore
Original: "The students collected opinions for their survey."
→ Rewrite using "gather".
Original: "She assembled all the documents for the audit."
→ Rewrite using a form of "gather".
Original: "The protesters met in the square to demand change."
→ Rewrite without using "gather" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()