converge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

converge nghĩa là hội tụ. Học cách phát âm, sử dụng từ converge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ converge

convergeverb

hội tụ

/kənˈvɜːdʒ//kənˈvɜːrdʒ/

Từ "converge" (tập trung, hội tụ) trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Khẩu hình miệng: Mở miệng một chút, lưỡi hơi cong lên và chạm vào vòm miệng.
  • Nguyên âm: /kəˈvɜːrʒ/
    • /kə/: Nguyên âm nhẹ, thường nghe gần như "uh"
    • /ˈvɜːrʒ/: Phần này dễ chia thành hai phần:
      • /vɜː/: Nguyên âm "er" dài, gần giống như "err" (lỗi) nhưng ngắn hơn.
      • /ʒ/: Nguyên âm "zh", giống như âm "s" trong từ "measure" (đo đạc).
  • Động âm: /dʒ/ - động âm "j"

Tổng hợp: kə /ˈvɜːrʒ/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ converge trong tiếng Anh

Từ "converge" có nghĩa là hội tụ, tiến tới một điểm chung, hoặc kết hợp thành một. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "converge" trong tiếng Anh, kèm ví dụ:

1. Hội tụ về một điểm:

  • Ý nghĩa: Các đường thẳng, đường cong, hoặc các vật thể khác tiến gần đến nhau, gặp nhau ở một điểm.
  • Ví dụ:
    • "The two roads converge at a small town." (Hai con đường hội tụ ở một thị trấn nhỏ.)
    • "The lines of sight converge at a single point." (Các đường nhìn hội tụ tại một điểm duy nhất.)
    • "The data converges to a single conclusion." (Dữ liệu hội tụ đến một kết luận duy nhất.)

2. Tiến tới một giá trị:

  • Ý nghĩa: Các giá trị, số liệu, hoặc xu hướng tiến gần đến một giá trị hoặc mức độ nhất định.
  • Ví dụ:
    • "As more and more people use the new software, sales figures are starting to converge." (Khi ngày càng có nhiều người sử dụng phần mềm mới, các con số doanh số bắt đầu tiến tới một giá trị nhất định.)
    • "The economic indicators are beginning to converge, suggesting a stable growth trend." (Các chỉ số kinh tế bắt đầu tiến tới một điểm chung, cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định.)

3. Kết hợp hoặc hội tụ về một ý tưởng:

  • Ý nghĩa: Các ý tưởng, quan điểm, hoặc sức mạnh tiến tới một ý nghĩ chung, mục tiêu hoặc thái độ.
  • Ví dụ:
    • "The arguments of the two politicians converge on the need for reform." (Các luận điểm của hai chính trị gia tiến tới một nhu cầu cải cách chung.)
    • "Their opinions converge on the importance of education." (Ý kiến của họ hội tụ vào tầm quan trọng của giáo dục.)
    • "The streams of thought converge to form a single, powerful idea." (Các dòng suy nghĩ hội tụ thành một ý tưởng mạnh mẽ.)

4. Trong toán học và thống kê:

  • Ý nghĩa: Các chuỗi số hoặc các phép đo tiến gần đến một giới hạn.
  • Ví dụ: "As n approaches infinity, the terms of the series converge to zero." (Khi n tiến tới vô cùng, các số hạng của chuỗi tiến tới 0.)

Các cụm từ kèm theo "converge":

  • Converge on: Hội tụ về, tập trung vào (thường dùng để chỉ sự chú ý, quan tâm)
    • "The protesters converged on the city hall." (Những người biểu tình hội tụ vào hội trường thành phố.)
  • Convergence: Sự hội tụ (dạng danh từ)

Lưu ý: "Converge" thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc xu hướng, chứ không phải một trạng thái tĩnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết, tôi có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng đó một cách chính xác nhất.


Bình luận ()