amass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amass nghĩa là tích lũy. Học cách phát âm, sử dụng từ amass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amass

amassverb

tích lũy

/əˈmæs//əˈmæs/

Cách phát âm từ "amass" trong tiếng Anh như sau:

  • AH-mass

Phần lớn người nói tiếng Anh sẽ phát âm như vậy.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • A - phát âm giống như "a" trong "father"
  • mass - phát âm giống như "mass" trong "massive"

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amass trong tiếng Anh

Từ "amass" trong tiếng Anh có nghĩa là tích lũy, tập hợp, gom góp một lượng lớn thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc quyền lực. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính hình tượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "amass" với các ví dụ cụ thể:

1. Tích lũy tiền bạc:

  • Example 1: "He worked tirelessly, hoping to amass a fortune." (Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ, hy vọng tích lũy được một số tiền lớn.)
  • Example 2: "The wealthy businessman was known for his ability to amass great wealth." (Nhàธุรกิจ giàu có đó được biết đến với khả năng tích lũy sự giàu có lớn.)

2. Tập hợp, gom góp một lượng lớn vật chất:

  • Example 3: "The refugees were trying to amass as much food and supplies as possible before leaving." (Những người tị nạn đang cố gắng tập hợp được càng nhiều thực phẩm và vật tư càng tốt trước khi rời đi.)
  • Example 4: "The archaeologists were amazed to see how the ancient tribe had amassed a large collection of artifacts." (Các nhà khảo cổ học ngạc nhiên khi thấy bộ sưu tập đồ vật của bộ tộc cổ đại đã được tích lũy lớn đến mức nào.)

3. Tập hợp quyền lực, ảnh hưởng (sử dụng mang tính hình tượng):

  • Example 5: "The politician slowly began to amass power and influence within the government." (Nhà chính trị bắt đầu tích lũy dần dần quyền lực và ảnh hưởng trong chính phủ.)
  • Example 6: "The general amassed a formidable army before launching the attack." (Thống tướng đã tập hợp một đội quân hùng hậu trước khi bắt đầu cuộc tấn công.)

Lưu ý:

  • Dạng động từ nguyên thể: “Amass” là một động từ nguyên thể, thường được sử dụng mang tính trang trọng.
  • Thường không dùng trong các tình huống thông thường: Bạn thường sẽ sử dụng các từ như “earn,” “make,” hoặc “accumulate” thay vì “amass” trong các tình huống hàng ngày.

Tóm lại: "Amass" là một từ mạnh mẽ, có nghĩa là tập hợp một lượng lớn thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc quyền lực. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "amass"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về khía cạnh nào khác không?


Bình luận ()