
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bend nghĩa là chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong. Học cách phát âm, sử dụng từ bend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỗ rẽ, chỗ uốn, khuỷu tay, cúi xuống, uốn cong
Từ "bend" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I need to bend the wire." (Tôi cần phải uốn cái dây.)
Ví dụ: "He bent over to pick up the ball." (Anh ấy cúi xuống để nhặt quả bóng.)
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "bend" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?
Từ "bend" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
* The bend of the river: khúc cua của dòng sông.
Các cụm từ với "bend":
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “bend”, bạn có thể xem xét câu ví dụ:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh, tôi sẽ giúp bạn diễn giải cách sử dụng "bend" trong tình huống cụ thể đó. Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ:
To avoid injury, always ______ your knees when lifting heavy objects.
a) bend
b) fold
c) stretch
d) straighten
The tree branches ______ under the weight of the snow.
a) broke
b) bent
c) twisted
d) snapped
She tried to ______ the wire into a perfect circle, but it kept springing back.
a) curve
b) bend
c) press
d) tie
The road ahead ______ to the left after the traffic light.
a) turns
b) bends
c) slopes
d) leans
The gymnast’s incredible flexibility allowed her to ______ backward until her hands touched the floor.
a) bend
b) arch
c) tilt
d) twist
The old man had to lower himself carefully to tie his shoelaces.
→ The old man had to ______ carefully to tie his shoelaces.
The pipe was twisted into a U-shape to fit the installation.
→ The pipe was ______ into a U-shape to fit the installation.
The worker adjusted the angle of the beam to avoid collision.
→ The worker ______ the beam to avoid collision.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()