bend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bend nghĩa là chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong. Học cách phát âm, sử dụng từ bend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bend

bendverb

chỗ rẽ, chỗ uốn, khuỷu tay, cúi xuống, uốn cong

/bɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bend

Từ "bend" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Bend (nhấn vào âm đầu): /bænd/

  • Phần "b": Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • Phần "end": Phát âm giống âm "end" trong tiếng Anh, nhấn vào âm "e".

Ví dụ: "I need to bend the wire." (Tôi cần phải uốn cái dây.)

2. Bend (nhấn vào âm cuối): /bənd/

  • Phần "b": Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • Phần "end": Phát âm gần giống âm "end" nhưng kéo dài ra và có âm "n" ở cuối, giống như âm "n" trong "running".

Ví dụ: "He bent over to pick up the ball." (Anh ấy cúi xuống để nhặt quả bóng.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /bænd/ phổ biến hơn và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
  • Cách phát âm /bənd/ thường được sử dụng khi "bend" mang nghĩa "uốn cong" một cách mạnh mẽ, có thể liên quan đến vật chất cứng.

Để luyện tập: Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "bend" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bend trong tiếng Anh

Từ "bend" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Co, uốn cong:

  • Noun (Danh từ):
    • A bend in the road: một khúc cua trên đường
    • He made a bend in the wire: anh ta uốn cong dây vào một hình dạng
  • Verb (Động từ):
    • The wind bent the trees: gió làm gãy cành cây.
    • Bend over to pick something up: cúi xuống để nhặt thứ gì đó.
    • She bent the spoon to scoop the soup: cô ấy cong thìa để múc canh.
    • Thường dùng để diễn tả sự uốn cong vật thể dưới áp lực.

2. Lún, mục:

  • Verb (Động từ): (thường đi với "under")
    • The land began to bend under the weight of the water: đất bắt đầu lún xuống dưới sức nặng của nước.
    • The snow bent under the heavy load: tuyết bị lún xuống dưới trọng lượng nặng nề.
    • Thường dùng để diễn tả sự suy yếu, xuống cấp của vật chất.

3. Cúi chào (một cách trang trọng):

  • Verb (Động từ):
    • He bowed to the queen: anh ta cúi chào nữ hoàng (theo phong tục phương Đông).
    • Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử, trang trọng.

4. (Ví dụ, trong mật ong) bị cong, khuỵu:

  • Verb (Động từ):
    • The honey bent under the heat: mật ong bị cong khi chịu nhiệt.
    • Đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực.

5. (âm thanh) khom, cong: (ít dùng)

* The bend of the river: khúc cua của dòng sông.

Các cụm từ với "bend":

  • Bend over: cúi xuống.
  • Bend down: cúi xuống.
  • Bend the rules: vi phạm quy tắc.
  • Bend to someone's will: phục tùng ý muốn của ai đó.
  • Bend your opinion: thay đổi ý kiến của bạn.

Một vài lưu ý:

  • "Bend" thường dùng để diễn tả sự thay đổi hình dạng một cách chủ động.
  • “Flex” và “bend” đôi khi có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên, "bend" thường nhấn mạnh hơn đến sự uốn cong mạnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “bend”, bạn có thể xem xét câu ví dụ:

  • "The storm bent the branches of the trees." (Cơn bão làm gãy cành cây.)
  • "He bent his knees to avoid a puddle." (Anh ta cúi gối để tránh một vũng nước.)
  • "The road takes a sharp bend." (Đường có một khúc cua gấp.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh, tôi sẽ giúp bạn diễn giải cách sử dụng "bend" trong tình huống cụ thể đó. Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng "bend" trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: thơ ca, báo chí)?
  • Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn không?

Thành ngữ của từ bend

bend somebody’s ear (about something)
(informal)to talk to somebody a lot about something, especially about a problem that you have
    bend your mind/efforts to something
    (formal)to think very hard about or put a lot of effort into one particular thing
    • She bent her mind to the problem of escape.
    bend/lean over backwards (to do something)
    to make a great effort, especially in order to be helpful or fair
    • I've bent over backwards to help him.
    bend/stretch the rules
    to change the rules to suit a particular person or situation
    • Couldn't they just bend the rules and let us in without a ticket?
    bend the truth
    to say something that is not completely true
    • I wasn’t exactly lying when I said I hadn’t seen her—I was just bending the truth a little.
    on bended knee(s)
    if you ask for something on bended knee(s), you ask for it in a very anxious and/or humble way (= showing you think you are less important than the person you are asking)
    • I’d go down on bended knee if I thought she’d change her mind.

    Luyện tập với từ vựng bend

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The metal rod was too stiff to ______, even with strong pressure.
    2. The hiker had to ______ down to pick up the map he dropped.
    3. The manager refused to ______ the rules, despite the employee’s request.
    4. The river tends to ______ sharply near the old bridge.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To avoid injury, always ______ your knees when lifting heavy objects.
      a) bend
      b) fold
      c) stretch
      d) straighten

    2. The tree branches ______ under the weight of the snow.
      a) broke
      b) bent
      c) twisted
      d) snapped

    3. She tried to ______ the wire into a perfect circle, but it kept springing back.
      a) curve
      b) bend
      c) press
      d) tie

    4. The road ahead ______ to the left after the traffic light.
      a) turns
      b) bends
      c) slopes
      d) leans

    5. The gymnast’s incredible flexibility allowed her to ______ backward until her hands touched the floor.
      a) bend
      b) arch
      c) tilt
      d) twist


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The old man had to lower himself carefully to tie his shoelaces.
      → The old man had to ______ carefully to tie his shoelaces.

    2. The pipe was twisted into a U-shape to fit the installation.
      → The pipe was ______ into a U-shape to fit the installation.

    3. The worker adjusted the angle of the beam to avoid collision.
      → The worker ______ the beam to avoid collision.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. bend
    2. bend
    3. change (hoặc từ phù hợp khác)
    4. curve (hoặc "turn")

    Bài 2:

    1. a) bend
    2. b) bent
    3. b) bend
    4. a) turns / b) bends (cả hai đúng tùy ngữ cảnh)
    5. a) bend / b) arch (cả hai đúng)

    Bài 3:

    1. The old man had to bend down carefully to tie his shoelaces.
    2. The pipe was bent into a U-shape to fit the installation.
    3. The worker tilted the beam to avoid collision. (hoặc "adjusted" nếu giữ nguyên)

    Bình luận ()