
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curve nghĩa là đường cong, đường vòng; cong, uốn cong. Học cách phát âm, sử dụng từ curve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đường cong, đường vòng, cong, uốn cong
Từ "curve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈkɜːrv/
Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm đầu, tức là âm K.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google với từ khóa "how to pronounce curve" hoặc sử dụng các trang web/ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "curve" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Một vài lưu ý:
Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "curve" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về toán học, nghệ thuật, hay cuộc sống hàng ngày?
Economists analyzed the _____ of demand to predict market trends.
A) curve
B) line
C) angle
D) slope
To improve accuracy, the engineer adjusted the _____ of the bridge design.
A) surface
B) curve
C) edge
D) loop
The artist sketched a perfect _____ without using a ruler.
A) circle
B) curve
C) straight
D) dot
A sudden _____ in the negotiation process delayed the agreement.
A) turn
B) curve
C) twist
D) shift
The _____ of the Earth’s horizon is visible from high altitudes.
A) flatness
B) curve
C) bend
D) tilt
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()