curve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curve nghĩa là đường cong, đường vòng; cong, uốn cong. Học cách phát âm, sử dụng từ curve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curve

curvenoun/verb

đường cong, đường vòng, cong, uốn cong

/kəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ curve

Từ "curve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɜːrv/

    • K phát âm giống chữ "c" trong tiếng Việt.
    • U phát âm giống âm "ir" trong tiếng Anh (như trong chữ "bird").
    • R phát âm là âm "r" hơi tròn, không giống âm "r" trong tiếng Việt.
    • V phát âm giống chữ "v" trong tiếng Anh.
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm đầu, tức là âm K.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google với từ khóa "how to pronounce curve" hoặc sử dụng các trang web/ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curve trong tiếng Anh

Từ "curve" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Đường cong, hình cong:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "curve".
    • Ví dụ: "The road has a sharp curve ahead." (Đường cao tốc có một khúc cua gấp phía trước.)
    • Ví dụ: "She drew a beautiful curve with her paintbrush." (Cô ấy vẽ một đường cong đẹp với cọ vẽ.)
    • Ví dụ: "The shape of the moon is a curve." (Hình dạng của mặt trăng là một đường cong.)
  • Verb (Động từ): "To curve" có nghĩa là uốn cong, cong xuống hoặc cong lên.
    • Ví dụ: "The branches of the tree curve towards the sunlight." (Các cành cây của cây uốn cong về phía ánh nắng mặt trời.)
    • Ví dụ: "He curved the steering wheel to avoid the pothole." (Anh ấy cong lái xe để tránh hố trên đường.)

2. Sự thay đổi, xu hướng:

  • Noun (Danh từ): "Curve" cũng có thể dùng để chỉ sự thay đổi, xu hướng trong dữ liệu hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: "The curve of unemployment is starting to flatten." (Đường cong thất nghiệp bắt đầu phẳng hơn.) - Đây là cách nói "xu hướng giảm thất nghiệp đang chậm lại"
    • Ví dụ: "The curve of inflation has been unpredictable." (Đường cong lạm phát đã khó đoán.) - Đây là cách nói "lạm phát có xu hướng dao động khó lường"
    • Ví dụ: "The investment curve is steep." (Đường cong đầu tư là dốc.) - Đây là cách nói "tốc độ tăng trưởng đầu tư rất nhanh"

3. (Trong tình huống xã hội/cảm xúc) Sự chuyển đổi, thay đổi:

  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh này, "curve" thường chỉ sự thay đổi trong cảm xúc, suy nghĩ, hoặc hành vi của một người.
    • Ví dụ: “He went through a difficult curve in his life.” (Anh ấy trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống.)
    • Ví dụ: “She experienced a curve in her career.” (Cô ấy trải qua một thay đổi trong sự nghiệp.)

4. (Chủ nghĩa hiện thực) Đường cong xen kẽ:

  • Noun (Danh từ): Trong chủ nghĩa hiện thực, đặc biệt là trong cách vẽ cảnh quan, “curve” đề cập đến các đường hoặc cạnh cong xen kẽ trong một cảnh vật.
    • Ví dụ: "The artist used curves to create a realistic representation of the mountains." (Nhà họa sĩ sử dụng đường cong để tạo ra một hình ảnh chân thực của những ngọn núi.)

Một vài lưu ý:

  • Prefix "sub-": "Subcurve" nghĩa là đường cong thứ cấp hoặc đường cong bên trong một đường cong lớn hơn.
  • Context is key: Nghĩa của "curve" thường được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh.

Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "curve" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về toán học, nghệ thuật, hay cuộc sống hàng ngày?

Thành ngữ của từ curve

ahead of/behind the curve
(especially North American English, business)in advance of or behind a particular trend
  • Our expert advice will help you stay ahead of the curve.
  • We've fallen behind the curve when it comes to developing new digital products.
flatten the curve
to manage the rate or quantity of something so that it does not increase too much within a short period of time
  • These measures are intended to flatten the curve of new infections in order to reduce the load on hospitals.

Luyện tập với từ vựng curve

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The road ahead has a sharp _____, so drivers should slow down.
  2. Her impressive test scores put her at the top of the grading _____.
  3. The data points form a clear upward _____ on the graph.
  4. The dancer’s body moved in a graceful _____, bending like a willow tree.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Economists analyzed the _____ of demand to predict market trends.
    A) curve
    B) line
    C) angle
    D) slope

  2. To improve accuracy, the engineer adjusted the _____ of the bridge design.
    A) surface
    B) curve
    C) edge
    D) loop

  3. The artist sketched a perfect _____ without using a ruler.
    A) circle
    B) curve
    C) straight
    D) dot

  4. A sudden _____ in the negotiation process delayed the agreement.
    A) turn
    B) curve
    C) twist
    D) shift

  5. The _____ of the Earth’s horizon is visible from high altitudes.
    A) flatness
    B) curve
    C) bend
    D) tilt

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The graph shows a steady increase in sales over time.
  2. She adjusted the angle of the line to make it less abrupt.
  3. The path winds through the mountains in a series of bends.

Đáp án:

Bài 1:

  1. curve
  2. curve
  3. trend (nhiễu)
  4. arc (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) curve, D) slope
  2. B) curve, D) loop
  3. A) circle, B) curve
  4. C) twist, D) shift
  5. B) curve

Bài 3:

  1. The graph shows a steady curve in sales over time.
  2. She adjusted the curve of the line to make it smoother.
  3. The path winds through the mountains in a series of twists (không dùng "curve").

Bình luận ()