Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bulge nghĩa là phình ra. Học cách phát âm, sử dụng từ bulge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phình ra
Từ "bulge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bulge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Dáng nổi | Danh từ | His cheeks bulged. |
| Phình ra/lồi ra | Động từ | The muscles bulged. |
| Phồng/to | Động từ | The teddy bear bulged. |
| Cong/uốn | Danh từ | The road had a bulge in the middle. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bulge," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc hỏi về một tình huống bạn muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()