bulge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bulge nghĩa là phình ra. Học cách phát âm, sử dụng từ bulge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bulge

bulgeverb

phình ra

/bʌldʒ//bʌldʒ/

Từ "bulge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /bʌldʒ/
  • Nguyên âm: /bʌ/ - nghe như "buh" (như trong "but") và /ldʒ/ - nghe như "ludge" (giống như bạn đang nói chữ "lodge" nhưng ngắn hơn một chút).
  • Phụ âm: /b/ - nghe như "b" trong "ball."

Cách phát âm chi tiết:

  1. B: Phát âm âm "b" mạnh, rõ ràng.
  2. U: Phát âm âm "uh" ngắn, như trong "but".
  3. L: Phát âm âm "l" thường.
  4. DGE: Đây là phần khó nhất. Hãy tưởng tượng bạn đang nói "ludge" rất nhanh và ngắn gọn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bulge trong tiếng Anh

Từ "bulge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dáng nổi, phình ra (noun):

  • Định nghĩa: Một phần cơ thể hoặc một vật thể có hình dạng phình ra, thường là do áp lực bên trong.
  • Ví dụ:
    • "His cheeks bulged after eating a lot of candy." (Göm mình nổi lên sau khi ăn nhiều kẹo.)
    • "The balloon bulged with air." (Lá bóng phình lên đầy khí.)
    • "He had a bulge in his stomach." (Anh ta có một vùng bụng phình ra.)

2. Phình ra, lồi ra (verb):

  • Định nghĩa: Động từ này có nghĩa là phình ra, lồi ra, hoặc trương lên.
  • Ví dụ:
    • "The muscles bulged under his shirt." (Những cơ bắp phình lên dưới áo sơ mi.)
    • "The price of oil bulged upwards." (Giá dầu thô phình lên tăng.)
    • "The river bulged dangerously after the heavy rain." (Sông phình ra nguy hiểm sau cơn mưa lớn.)

3. (không chính thức) Phồng, to (verb):

  • Định nghĩa: Trong tiếng nói, "bulge" có thể dùng để mô tả một vật thể hoặc linh vật (ví dụ: gấu Teddy) đang phồng lên do trí vui mừng hoặc phấn khích.
  • Ví dụ:
    • "The teddy bear bulged with excitement." (Gấu Teddy phồng lên vì phấn khích.)

4. (giao thông) Cong, uốn (noun):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh giao thông, “bulge” có thể đề cập đến một đường cong hoặc độ dốc bất thường trên một con đường hoặc đường xá.
  • Ví dụ: "The road had a bulge in the middle, making it difficult to drive." (Đường có một chướng ngại vật ở giữa khiến việc lái xe khó khăn.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Dáng nổi Danh từ His cheeks bulged.
Phình ra/lồi ra Động từ The muscles bulged.
Phồng/to Động từ The teddy bear bulged.
Cong/uốn Danh từ The road had a bulge in the middle.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bulge," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc hỏi về một tình huống bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ bulge

be bursting/bulging at the seams
(informal)to be very full, especially of people
  • Los Angeles is bursting at the seams with would-be actors.
  • The film is bursting at the seams with good performances.

Bình luận ()