flex là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flex nghĩa là uốn cong. Học cách phát âm, sử dụng từ flex qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flex

flexverb

uốn cong

/fleks//fleks/
Định nghĩa & cách phát âm từ flex

Từ "flex" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Flex (ví dụ: flex your muscles - uốn cơ bắp):

  • Phát âm: /ˈfɛks/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /fɛ/: Giống âm "fe" trong "few"
    • /ks/: Giống âm "ks" trong "box"
  • Lưu ý: Âm "e" ở đây là âm ngắn, không kéo dài.

2. Flex (ví dụ: flex your schedule - điều chỉnh lịch trình):

  • Phát âm: /fɛks/ (giống như phát âm số 1, nhưng có thể kéo dài hơn một chút)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như phát âm số 1, nhưng đôi khi âm "e" kéo dài hơn một chút để nhấn mạnh.

Lời khuyên:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flex trong tiếng Anh

Từ "flex" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường mang sắc thái đời sống và trẻ trung. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. "To flex your muscles" (co cơ): Đây là nghĩa gốc của từ này, có nghĩa là tập thể dục để làm to cơ bắp.

  • Ví dụ: "I went to the gym to flex my muscles." (Tôi đến phòng tập để co cơ.)

2. "To show off" (khoe khoang, khoe mẽ): Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong các mạng xã hội. Nó có nghĩa là tự khoe những thành tựu, vật sở hữu hoặc trải nghiệm của mình để gây ấn tượng.

  • Ví dụ: "He’s always flexing his new car on Instagram." (Anh ấy luôn khoe chiếc xe mới của mình trên Instagram.)
  • Ví dụ: "Stop flexing! No one cares about your expensive shoes." (Đừng khoe khoang! Ai cũng chỉ quan tâm đến giày đắt tiền của bạn.)

3. "To be confident and comfortable with your appearance" (tự tin và thoải mái với vẻ ngoài của mình): Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có. Nó có nghĩa là tự tin, thoải mái với ngoại hình và phong cách của mình.

  • Ví dụ: "She’s really starting to flex her style." (Cô ấy bắt đầu tự tin vào phong cách của mình hơn.)

4. (Slang) "To have a lot of money" (hoạt động có nhiều tiền): Trong văn hóa hip-hop và các cộng đồng trẻ, "flex" có thể dùng để nói về việc có nhiều tiền và thể hiện sự giàu có.

  • Ví dụ: "He’s been flexing hard since he got the promotion." (Anh ấy đang tiêu xài hoành tráng kể từ khi được thăng chức.)

Cách dùng trong các tình huống khác:

  • "Let me flex on you": (Thường dùng trong đa số các ngữ cảnh nói về khoe mẽ) - "Let me flex on you" có nghĩa là "Tôi sẽ khoe với bạn về điều này".
  • "Flexing hard": Phát biểu rằng mình đang "khoe" quá mức.

Lưu ý:

  • Từ "flex" có sắc thái khá trẻ trung và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trên mạng xã hội.
  • Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này, vì nó có thể bị coi là khoe khoang hoặc kiêu ngạo.

Bạn muốn biết thêm về ngữ cảnh cụ thể nào của từ "flex" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ flex

flex your muscles
to show somebody how powerful you are, especially as a warning or threat

    Bình luận ()