strain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strain nghĩa là sự căng thẳng, sự căng. Học cách phát âm, sử dụng từ strain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strain

strainverb

sự căng thẳng, sự căng

/streɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ strain

Từ "strain" trong tiếng Anh có thể được phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Strain (căng thẳng, căng cơ):

  • Phát âm: /streɪn/
  • Giải thích:
    • st: phát âm như trong từ "stop"
    • reɪ: phát âm như trong từ "ray" (ánh sáng)
    • n: phát âm như nguyên âm "n" trong tiếng Việt

2. Strain (đẩy, kéo):

  • Phát âm: /streɪn/
  • Giải thích: Phát âm giống như cách phát âm đầu tiên.

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strain trong tiếng Anh

Từ "strain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (Danh từ) Sự căng thẳng, áp lực:

  • Meaning: This refers to pressure, stress, or difficulty.
  • Example: "The long hours at work were a huge strain on his health." (Những giờ làm việc dài là một áp lực lớn đối với sức khỏe của anh ấy.)
  • Synonyms: stress, pressure, burden

2. (Danh từ) Một loại rau, trái cây hoặc thảo mộc:

  • Meaning: Specifically, this refers to a type of vegetable, fruit, or herb, often cultivated for its leaves or seeds.
  • Example: "Kale and spinach are healthy strains of leafy greens." (Cải kale và rau bina là những loại rau xanh lá tốt cho sức khỏe.)
  • Synonyms: variety, type

3. (Động từ) Làm căng, kéo căng:

  • Meaning: This means to exert force on something, often to bend or stretch it.
  • Example: "Don't strain your back when lifting heavy objects." (Đừng làm căng lưng khi nâng vật nặng.)
  • Synonyms: stretch, pull, exert

4. (Động từ) Gây ra sự căng thẳng, khó khăn:

  • Meaning: This refers to causing stress, hardship, or difficulty for someone.
  • Example: "The drought strained the country's resources." (Kinh t địa phương gặp khó khăn do hạn hán.)
  • Synonyms: burden, trouble, affect

5. (Danh từ) Một đoạn mạch, đường dẫn (trong kỹ thuật):

  • Meaning: Used in engineering and technology to refer to a channel or path for electricity or a physical substance.
  • Example: “The strain in the wire is overheating.” (Đường dây bị quá tải.)

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về cách sử dụng "strain" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang đọc một văn bản nào?
  • Bạn đang học về chủ đề gì?

Thành ngữ của từ strain

creak under the strain
if a system or service creaks under the strain, it cannot deal effectively with all the things it is expected to do or provide

    Bình luận ()