tension là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tension nghĩa là sự căng, độ căng, tình trạng căng. Học cách phát âm, sử dụng từ tension qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tension

tensionnoun

sự căng, độ căng, tình trạng căng

/ˈtɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ tension

Từ "tension" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtenʃən/

    • T phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
    • E phát âm như âm "e" ngắn, giống như trong từ "bed".
    • N phát âm như âm "n" trong tiếng Việt.
    • CH phát âm như âm "sh" trong tiếng "ship".
    • UN phát âm như âm "uhn" (âm không rõ ràng, thường được bỏ qua)
  • Tổng: /ˈtenʃən/ (gần như đọc là "ten-shun")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tension trong tiếng Anh

Từ "tension" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Sự căng thẳng (Physical tension):

  • Định nghĩa: Sự co rút hoặc ép sát của các cơ, mô hoặc vật thể do áp lực hoặc lực tác động.
  • Ví dụ:
    • "He felt a tension in his shoulder after carrying the heavy box." (Anh ấy cảm thấy sự căng cơ ở vai sau khi mang hộp nặng.)
    • "The wire had snapped under the tension." (Dây đã đứt do bị căng quá mức.)
    • "Doctors discovered muscle tension was causing her headaches." (Các bác sĩ phát hiện ra sự căng cơ đang gây ra đau đầu của cô ấy.)
  • Cụm từ liên quan: muscle tension (sự căng cơ), string tension (sự căng của dây đàn), wire tension (sự căng của dây điện).

2. Sự căng thẳng (Emotional/Psychological tension):

  • Định nghĩa: Sự căng thẳng, lo lắng, bất an hoặc mâu thuẫn trong tâm trí hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "There was a lot of tension in the room before the announcement." (Có rất nhiều sự căng thẳng trong phòng trước khi thông báo.)
    • "She felt a growing tension with her sister over the family inheritance." (Cô ấy cảm thấy sự căng thẳng ngày càng tăng với em gái mình liên quan đến di sản gia đình.)
    • "The situation created tension between the two countries." (Tình hình đã tạo ra sự căng thẳng giữa hai quốc gia.)
  • Cụm từ liên quan: emotional tension (sự căng thẳng cảm xúc), nervous tension (sự căng thẳng do lo lắng), social tension (sự căng thẳng xã hội).

3. Sự căng thẳng (Force/Pressure):

  • Định nghĩa: Lực ép hoặc kéo, thường là một lực tác động lên một bề mặt hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The rope was under great tension." (Dây thừng đang chịu áp lực rất lớn.)
    • "The police applied tension to the suspect to try to get a confession." (Cảnh sát ép buộc đối tượng nghi ngờ để cố gắng lấy lời khai).
  • Cụm từ liên quan: mechanical tension (sự căng cơ học), string tension (sự căng của dây đàn).

4. Sự căng thẳng (Trong văn học, nghệ thuật):

  • Định nghĩa: Một yếu tố tạo ra sự gay cấn, hồi hộp hoặc mâu thuẫn trong câu chuyện, bức tranh, hoặc tác phẩm nghệ thuật.
  • Ví dụ:
    • "The novel built tension as the detective closed in on the killer." (Câu chuyện tăng cường sự căng thẳng khi thám tử tiến gần hơn đến hung thủ.)
    • "The artist used color to create tension in the painting." (Nhà họa sĩ sử dụng màu sắc để tạo ra sự căng thẳng trong bức tranh.)

Lưu ý:

  • "Tension" có thể được sử dụng cả như một danh từ (nhiều nghĩa) và một động từ (thường dùng với nghĩa “ép buộc, gây áp lực”).
  • Nghĩa của "tension" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “tension”, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn.


Bình luận ()