conflict là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conflict nghĩa là xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm. Học cách phát âm, sử dụng từ conflict qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conflict

conflictnoun

xung đột, va chạm, sự xung đột, sự va chạm

/ˈkɒnflɪkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ conflict

Từ "conflict" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • cỗ-nflikt

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒnflɪkt) giúp bạn chia nhỏ từ thành các âm tiết và phát âm chính xác hơn.

  • : Âm "c" giống như "c" trong "cat".
  • nflikt:
    • n: Âm "n".
    • flikt: Âm "fl" giống như "fl" trong "flower". Âm "i" là âm mũi, giống như bạn đang nói "in" nhưng cố gắng phát ra âm "ee" vào cùng lúc.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "conflict" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conflict trong tiếng Anh

Từ "conflict" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Dẫn chứng (Noun):

  • Meaning: Một cuộc xung đột, một cuộc tranh cãi, một sự đối lập giữa hai hoặc nhiều điều.
  • Examples:
    • "There was a conflict of interest in the deal." (Có xung đột lợi ích trong giao dịch đó.)
    • "The conflict between the two countries has continued for years." (Cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã kéo dài hàng năm.)
    • "He struggled with an internal conflict between his morals and his ambition." (Anh ấy đấu tranh với một cuộc xung đột nội tâm giữa lương tâm và tham vọng của mình.)
    • "The conflict of laws made it difficult to resolve the case." (Sự xung đột luật pháp khiến việc giải quyết vụ án trở nên khó khăn.)

2. Dẫn chứng (Verb):

  • Meaning: Xung đột, tranh cãi, mâu thuẫn, hoặc mâu thuẫn, xung đột với ai đó.
  • Examples:
    • "The two soldiers conflicted during the battle." (Hai người lính xung đột trong trận chiến.)
    • "I conflict with your opinion." (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)
    • “The data conflicts with the theory." (Dữ liệu có mâu thuẫn với lý thuyết.)
    • “He conflicts with his father about money.” (Anh ta tranh cãi với cha mình về tiền bạc.)

3. Các cụm từ thường dùng với "conflict":

  • Conflict of interest: Xung đột lợi ích (khi một người có lợi ích cá nhân trong việc đưa ra quyết định ảnh hưởng đến công việc của họ).
  • Conflict resolution: Giải quyết xung đột (quy trình hoặc phương pháp để giải quyết các mâu thuẫn).
  • Conflict management: Quản lý xung đột (xây dựng các chiến lược để giảm thiểu hoặc giải quyết sự xung đột một cách hiệu quả).
  • Conflict-free: Không có xung đột (không có mâu thuẫn).
  • To be in conflict with: Thường dùng để diễn tả một sự không đồng tình hoặc mâu thuẫn. Ví dụ: “He is in conflict with his values.” (Anh ấy đang mâu thuẫn với các giá trị của mình.)

4. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Psychology/Philosophy: "Conflict" thường được dùng để mô tả các xung đột bên trong tâm trí, giữa các lý thuyết, hoặc giữa các giá trị.
  • Politics/International Relations: "Conflict" thường dùng để mô tả các cuộc chiến tranh, xung đột biên giới, hoặc xung đột chính trị.
  • Business: "Conflict" có thể đề cập đến xung đột giữa các nhân viên, giữa các bộ phận, hoặc giữa công ty và khách hàng.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "conflict," hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
  • Sử dụng đồng nghĩa: Để đa dạng hóa ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "disagreement," "struggle," "opposition," "debate," v.v.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hay bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "conflict" không?

Thành ngữ của từ conflict

conflict of interest(s)
a situation in which somebody has two jobs, aims, roles, etc. and cannot treat both of them equally and fairly at the same time
  • There was a conflict of interest between his business dealings and his political activities.
  • One member of the planning committee had a conflict of interest as he lived near the proposed road.
  • There is often a conflict of interests between farmers and conservationists.

Luyện tập với từ vựng conflict

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The prolonged _____ between the two departments delayed the project deadline.
  2. A lack of communication often leads to unnecessary _____.
  3. The manager tried to _____ the team’s differences through mediation. (gây nhiễu: từ thay thế)
  4. Their opposing views on the policy caused a serious _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board meeting turned into a(n) _____ due to clashing opinions.
    a) agreement
    b) conflict
    c) collaboration
    d) discussion
  2. Which term describes a struggle between characters in a novel?
    a) harmony
    b) conflict (correct)
    c) resolution
    d) climax
  3. To avoid _____, the team established clear roles early on.
    a) misunderstandings
    b) conflicts (correct)
    c) debates
    d) partnerships
  4. The negotiation ended in a _____, with both sides compromising.
    a) conflict
    b) consensus (correct)
    c) dispute
    d) tension
  5. She specializes in resolving workplace _____.
    a) conflicts (correct)
    b) arguments
    c) synergies
    d) solidarity

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The disagreement between the scientists lasted for months.
    → The _____ between the scientists lasted for months.
  2. Their debate over budget allocation grew hostile.
    → Their _____ over budget allocation grew hostile.
  3. The clash of interests was inevitable. (không dùng "conflict")
    → The _____ of interests was inevitable.

Đáp án:

Bài 1:

  1. conflict
  2. conflict
  3. resolve (nhiễu)
  4. dispute (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) conflict
  2. b) conflict
  3. b) conflicts
  4. b) consensus
  5. a) conflicts

Bài 3:

  1. → The conflict between the scientists lasted for months.
  2. → Their conflict over budget allocation grew hostile.
  3. → The divergence of interests was inevitable. (từ thay thế)

Bình luận ()