disagreement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disagreement nghĩa là sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ disagreement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disagreement

disagreementnoun

sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

/ˌdɪsəˈɡriːm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ disagreement

Từ "disagreement" (mâu thuẫn, bất đồng) được phát âm như sau:

  • di-ˈgri̇-ənˌɡrə-mənt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Cách phát âm chi tiết hơn:

  • di - phát âm như "dee" (như trong "deep")
  • gri̇ - phát âm như "gree" (như trong "green") nhưng hơi ngắn và có âm "r" nhẹ ở giữa.
  • ən - phát âm như "un" (như trong "under")
  • ɡrə - phát âm như "gra" (như trong "great")
  • mənt - phát âm như "ment" (như trong "moment")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disagreement trong tiếng Anh

Từ "disagreement" trong tiếng Anh có nghĩa là "mâu thuẫn", "khác biệt ý kiến" hoặc "tranh cãi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như danh từ:

  • A disagreement about something: Mâu thuẫn về điều gì đó.
    • Example: "There was a disagreement about the best route to take." (Có mâu thuẫn về lộ trình tốt nhất để đi.)
  • A serious disagreement: Mâu thuẫn nghiêm trọng.
    • Example: "Their disagreement over finances threatened their marriage." (Mâu thuẫn về tài chính của họ đe dọa hôn nhân của họ.)
  • To have a disagreement: Có mâu thuẫn, tranh cãi.
    • Example: "We had a disagreement yesterday, but we've since talked it out." (Hôm qua chúng ta có mâu thuẫn, nhưng chúng ta đã giải quyết nó rồi.)

2. Sử dụng như động từ (thường được chia thì ở hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn):

  • To disagree: Không đồng ý.
    • Example: "I disagree with your opinion." (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)
    • Example: "He disagreed with the proposed plan." (Anh ấy không đồng ý với kế hoạch được đề xuất.)
  • To disagree with someone: Không đồng ý với ai đó.
    • Example: "She disagreed with her boss about the company's strategy." (Cô ấy không đồng ý với sếp về chiến lược của công ty.)

3. Các cụm từ thường đi kèm với "disagreement":

  • To reach a disagreement: Đạt đến một mâu thuẫn.
  • To resolve a disagreement: Giải quyết một mâu thuẫn.
  • To mediate a disagreement: Làm trung gian một mâu thuẫn.
  • A polite disagreement: Một mâu thuẫn lịch sự, thể hiện sự tôn trọng.
  • A fundamental disagreement: Một mâu thuẫn cơ bản, khác biệt về nguyên tắc.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The two countries are currently experiencing a disagreement over trade policies." (Hai quốc gia hiện đang trải qua mâu thuẫn về các chính sách thương mại.)
  • "Despite their initial enthusiasm, the team soon encountered a disagreement about the project's direction." (Mặc dù có sự nhiệt tình ban đầu, nhưng đội sớm gặp mâu thuẫn về hướng của dự án.)
  • "I disagree with your assessment of the situation." (Tôi không đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.)

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "disagreement" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn đang muốn hiểu cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể không?

Bình luận ()