
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disagreement nghĩa là sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ disagreement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
Từ "disagreement" (mâu thuẫn, bất đồng) được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Cách phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disagreement" trong tiếng Anh có nghĩa là "mâu thuẫn", "khác biệt ý kiến" hoặc "tranh cãi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ tổng hợp:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The board meeting ended with _______ over the budget allocation.
a) disagreement
b) conflict
c) harmony
d) consensus
Which words can replace "disagreement" in this sentence?
"Their ideological _______ delayed the decision."
a) dispute
b) contradiction
c) alignment
d) divergence
The _______ between the departments caused inefficiency. (Choose two)
a) miscommunication
b) disagreement
c) coordination
d) collaboration
A productive debate requires acknowledging _______ without hostility.
a) misunderstandings
b) disagreements
c) agreements
d) errors
His _______ with the proposal was based on flawed data.
a) objection
b) disagreement
c) approval
d) indifference
Original: They argued about the best approach for hours.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: The committee members had conflicting views on the issue.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: Her rejection of the plan surprised everyone.
Rewrite: ______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()