altercation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

altercation nghĩa là sự thay đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ altercation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ altercation

altercationnoun

sự thay đổi

/ˌɔːltəˈkeɪʃn//ˌɔːltərˈkeɪʃn/

Từ "altercation" (gây rối, tranh cãi) được phát âm như sau:

  • ăl-tər-ˈkāshən

    • ăl - giống như âm "a" trong "father"
    • tər - giống như âm "ter" trong "term"
    • ˈkāshən - “ash” giống như âm "a" trong "father", "sh" giống như âm "sh" trong "ship", "ən" giống như âm "un" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ altercation trong tiếng Anh

Từ "altercation" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộc tranh cãi, lời qua lời, xung đột. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "argument" (tranh cãi) và thường ngụ ý một cuộc tranh cãi gay gắt, thậm chí là gây hấn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "altercation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một danh từ (Noun):

  • A heated altercation: Cuộc tranh cãi gay gắt.
  • They engaged in an altercation outside the store: Họ đã có một cuộc tranh cãi bên ngoài cửa hàng.
  • The altercation ended with both parties threatening legal action: Cuộc tranh cãi kết thúc khi cả hai bên đều đe dọa kiện.
  • The police were called to break up the altercation: Cảnh sát được gọi đến để giải tán cuộc tranh cãi.

2. Như một động từ (Verb - ít dùng hơn):

  • The two brothers were embroiled in an altercation: Hai anh chàng đang bị cuốn vào một cuộc tranh cãi. (Cách dùng này khá ít phổ biến và thường dùng "argued" hoặc "disagreed" thay thế).

Phân biệt với các từ liên quan:

Từ Ý nghĩa Mức độ gay gắt
Argument Tranh cãi, ý kiến khác nhau Thường nhẹ nhàng
Dispute Tranh chấp, bất đồng quan điểm Có thể gay gắt
Quarrel Tranh cãi, xung đột Có thể gay gắt
Altercation Cuộc tranh cãi gay gắt, xung đột Cao nhất

Ví dụ tổng hợp:

  • "The altercation between the two neighbors escalated quickly." (Cuộc tranh cãi giữa hai hàng xóm nhanh chóng leo thang.)
  • "The altercation was loud and aggressive, leaving everyone uncomfortable." (Cuộc tranh cãi ồn ào và hung hăng, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "altercation"!


Bình luận ()