argument là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

argument nghĩa là lý lẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ argument qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ argument

argumentnoun

lý lẽ

/ˈɑːɡjʊm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ argument

Từ "argument" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈɑːrɡjuːmənt/

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈɑːr (âm đầu): nghe như "ar" (như trong "car") nhưng kéo dài một chút.
  • ɡjuː (giữa): nghe như "gyoo" (giống như "glue" nhưng âm "u" dài hơn).
  • mənt (cuối): nghe như "ment" (như trong "comment").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/argument

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ argument trong tiếng Anh

Từ "argument" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Argument (Nghĩa gốc: Tranh cãi, tranh luận)

  • Định nghĩa: Một cuộc tranh luận, một cuộc thảo luận về một vấn đề nào đó, thường có tính chất gay gắt hoặc phản đối.
  • Ví dụ:
    • "There was a heated argument between them about politics." (Có một cuộc tranh luận gay gắt giữa họ về chính trị.)
    • "He presented a strong argument for why we should invest in renewable energy." (Anh ấy trình bày một lập luận mạnh mẽ về lý do chúng ta nên đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
    • "I don't want to get involved in an argument." (Tôi không muốn tham gia vào một cuộc tranh cãi.)

2. Argument (Nghĩa: Lập luận, lý lẽ)

  • Định nghĩa: Một tập hợp các lý lẽ, bằng chứng và suy luận được sử dụng để chứng minh một điểm.
  • Ví dụ:
    • "The lawyer built a compelling argument to convince the jury." (Luật sư đã xây dựng một lập luận thuyết phục để thuyết phục bồi thẩm đoàn.)
    • "His argument was based on faulty evidence." (Lập luận của anh ấy dựa trên bằng chứng sai lệch.)
    • "Here's my argument for why we need a new budget." (Đây là lập luận của tôi về lý do chúng ta cần một ngân sách mới.)

3. Argument (Dạng danh từ: Luận điểm, quan điểm)

  • Định nghĩa: Một ý kiến, một quan điểm cụ thể về một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "One argument in favor of the proposal is that it will boost the economy." (Một luận điểm ủng hộ đề xuất đó là nó sẽ thúc đẩy nền kinh tế.)
    • "He presented a surprising argument that completely changed my mind." (Anh ấy trình bày một luận điểm bất ngờ đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ của tôi.)

Phân biệt một chút:

  • "Argument" thường được sử dụng khi có một cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
  • "Reason" (lý do) thường được sử dụng khi cung cấp một giải thích cho một hành động hoặc kết quả.
  • "Point" (điểm) thường được sử dụng để chỉ một ý kiến cụ thể.

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Tranh cãi "They had a heated argument about money."
Lập luận "He made a strong argument for his proposal."
Luận điểm "A key argument against the policy is..."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "argument" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng argument

Dưới đây là 3 bài tập theo yêu cầu của bạn:


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team presented a strong ______ to support their proposal.
  2. She refused to engage in the ______ and walked away.
  3. His main ______ was based on outdated data.
  4. The debate lacked a clear ______, making it difficult to follow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are synonyms for "disagreement"?
    a) Conflict
    b) Argument
    c) Harmony
    d) Consensus

  2. In a formal discussion, a well-structured ______ is essential.
    a) Opinion
    b) Argument
    c) Emotion
    d) Guess

  3. The lawyer’s ______ convinced the jury.
    a) Evidence
    b) Argument
    c) Assumption
    d) Theory

  4. Choose the correct sentence:
    a) She made a compelling argument.
    b) She made a compelling reason.
    c) She made a compelling point.
    d) She made a compelling discussion.

  5. Which word does NOT fit?
    a) Debate
    b) Quarrel
    c) Agreement
    d) Argument


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He explained his viewpoint clearly."
    Rewrite using "argument":
    → "He presented his argument clearly."

  2. Original: "Their disagreement lasted for hours."
    Rewrite using "argument":
    → "Their argument lasted for hours."

  3. Original: "The report provided a detailed analysis."
    Rewrite without using "argument":
    → "The report offered a thorough evaluation."


Đáp án

Bài 1:

  1. Argument
  2. Argument
  3. Argument (gây nhiễu: "point" cũng hợp lý)
  4. Thesis (gây nhiễu: "argument" có thể sai ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. b
  4. a, c
  5. c

Bài 3:

  1. "He presented his argument clearly."
  2. "Their argument lasted for hours."
  3. "The report offered a thorough evaluation." (thay thế bằng "evaluation")

Đảm bảo yêu cầu:

  • Gây nhiễu bằng từ gần nghĩa (e.g., "thesis" thay "argument").
  • Bài 2 có đa lựa chọn đúng (câu 1, 4).
  • Bài 3 yêu cầu thay thế từ (câu 3).

Bình luận ()