
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
argument nghĩa là lý lẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ argument qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lý lẽ
Từ "argument" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia nhỏ như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/argument
Chúc bạn học tốt!
Từ "argument" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Phân biệt một chút:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tranh cãi | "They had a heated argument about money." |
Lập luận | "He made a strong argument for his proposal." |
Luận điểm | "A key argument against the policy is..." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "argument" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Dưới đây là 3 bài tập theo yêu cầu của bạn:
Which of the following are synonyms for "disagreement"?
a) Conflict
b) Argument
c) Harmony
d) Consensus
In a formal discussion, a well-structured ______ is essential.
a) Opinion
b) Argument
c) Emotion
d) Guess
The lawyer’s ______ convinced the jury.
a) Evidence
b) Argument
c) Assumption
d) Theory
Choose the correct sentence:
a) She made a compelling argument.
b) She made a compelling reason.
c) She made a compelling point.
d) She made a compelling discussion.
Which word does NOT fit?
a) Debate
b) Quarrel
c) Agreement
d) Argument
Original: "He explained his viewpoint clearly."
Rewrite using "argument":
→ "He presented his argument clearly."
Original: "Their disagreement lasted for hours."
Rewrite using "argument":
→ "Their argument lasted for hours."
Original: "The report provided a detailed analysis."
Rewrite without using "argument":
→ "The report offered a thorough evaluation."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Đảm bảo yêu cầu:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()