clash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clash nghĩa là sự xung đột. Học cách phát âm, sử dụng từ clash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clash

clashnoun

sự xung đột

/klæʃ//klæʃ/

Từ "clash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /klæʃ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /kl/ giống như âm "cl" trong tiếng Việt.
  • /æ/ giống như âm "a" trong "cat".
  • /ʃ/ giống như âm "sh" trong "ship".

2. /klɑːʃ/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh)

  • /kl/ giống như âm "cl" trong tiếng Việt.
  • /ɑː/ giống như âm "a" dài trong "father" (âm dài hơn so với /æ/).
  • /ʃ/ giống như âm "sh" trong "ship".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, nên sử dụng cách phát âm /klæʃ/. Nó được sử dụng phổ biến hơn và thường phù hợp trong hầu hết các tình huống.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video trên YouTube về cách phát âm từ "clash" để nghe cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tập tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clash trong tiếng Anh

Từ "clash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tập trung chủ yếu vào ý nghĩa về sự va chạm, xung đột hoặc tiếng ồn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "clash":

1. Xung đột, xung chiến (noun & verb)

  • Noun (Danh từ):
    • Conflict / Dispute: Sự xung đột, xung chiến.
      • Example: "There was a clash of opinions on the best course of action." (Có sự xung đột ý kiến về giải pháp tốt nhất.)
      • Example: "The two companies are involved in a bitter clash over intellectual property." (Hai công ty đang vướng vào một cuộc xung đột gay gắt về tài sản trí tuệ.)
    • Collision: Va chạm, đụng độ.
      • Example: "The car clashed with a tree in the storm." (Chiếc xe đã đâm vào cây trong cơn bão.)
  • Verb (Động từ):
    • To fight or argue violently: Xung đột, tranh cãi gay gắt.
      • Example: "The two generals clashed over military strategy." (Hai tướng lĩnh tranh cãi gay gắt về chiến lược quân sự.)
    • To collide forcefully: Va chạm mạnh.
      • Example: "The ships clashed in heavy seas." (Hai tàu đã va chạm mạnh trong biển động.)

2. Tiếng động lớn, tiếng va chạm (noun)

  • A loud, harsh sound: Tiếng ồn lớn, tiếng va chạm kịch tính. Thường liên quan đến âm nhạc, nhạc cụ.
    • Example: "The cymbals clashed together, creating a jarring sound." (Những chiếc đểng-bóng va chạm vào nhau, tạo ra một âm thanh khó chịu.)
    • Example: "The two pianos clashed in a discordant performance." (Hai cây đàn piano va chạm vào nhau trong một màn trình diễn không hài hòa.)

3. Trái ngược, mâu thuẫn (adjective):

  • Incompatible: Không tương thích, mâu thuẫn. (Thường dùng để mô tả sự không hòa hợp giữa hai thứ gì đó.)
    • Example: "Their personalities clashed immediately." (Tính cách của họ đã ngay lập tức mâu thuẫn.)
    • Example: "The two teams’ strategies clashed, resulting in a chaotic game." (Chiến lược của hai đội đã mâu thuẫn, dẫn đến một trận đấu hỗn loạn.)

Một số lưu ý:

  • Clash with: Cấu trúc này thường dùng để chỉ sự va chạm, xung đột trực tiếp.

    • Example: “She clashed with her boss over her salary.” (Cô ấy đã tranh cãi với sếp về mức lương của mình.)
  • Clash of cultures: Sự xung đột giữa các nền văn hóa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "clash" trong tiếng Anh! Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó nhé.


Bình luận ()