butt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

butt nghĩa là mông. Học cách phát âm, sử dụng từ butt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ butt

buttverb

mông

/bʌt//bʌt/

Từ "butt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Butt (như "but") - Nghĩa là "mông" hoặc "đầu" (của cái gì)

  • Phát âm: /bʌt/
  • Giải thích: Âm tiết đầu tiên nghe giống như từ "but", và âm tiết thứ hai giống như "utt".
  • Ví dụ: "He has a big butt." (Anh ta có mông to.) "The butt of the stick." (Đầu của cái gậy.)

2. Butt (như "boot") - Nghĩa là "đẩy" hoặc "vào"

  • Phát âm: /bʌt/ (giống như phát âm đầu tiên)
  • Giải thích: Cách phát âm này phổ biến hơn ở miền Nam Hoa Kỳ.
  • Ví dụ: "He butted into the conversation." (Anh ta nhảy vào cuộc trò chuyện.) "He butted his head against the wall." (Anh ta đập đầu vào tường.)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn trực tuyến như Google Translate, Forvo: https://forvo.com/word/butt/

Nếu bạn muốn biết thêm về cách phát âm, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "butt" nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ butt trong tiếng Anh

Từ "butt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, đôi khi khá phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ:

1. "Butt" (Danh từ - phần mông)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa thông dụng nhất, chỉ phần mông của cơ thể.
  • Ví dụ: "He sat on the butt of the sofa." (Anh ta ngồi lên phần mông của chiếc ghế sofa.)

2. "Butt" (Danh từ - đầu cuối/đầu mút)

  • Ý nghĩa: Chỉ đầu cuối, đầu mũi của đồ vật.
  • Ví dụ: "The butt of the stick was sharp." (Đầu mũi gậy rất sắc.)
  • Ví dụ: "The butt of the pipe." (Đầu mút của ống thuốc lá.)

3. "Butt" (Động từ - phết, chà, vỗ)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gây tranh cãi nhất, thường được coi là tục tĩu và không lịch sự. Nó có nghĩa là dùng mông hoặc một phần cơ thể khác để tác động lên vật hoặc người khác.
  • Ví dụ: "He butted his head against the wall." (Anh ta vỗ đầu vào tường.) - Trong trường hợp này, "butted" có thể chấp nhận được.
  • Ví dụ: (Thường là không lịch sự) "She butted in on the conversation." (Cô ấy chen ngang cuộc trò chuyện.) - Cần cân nhắc kỹ về ngữ cảnh và đối tượng sử dụng.

4. "Butt" (Động từ - châm, vứt đầu thuốc lá)

  • Ý nghĩa: Châm thuốc lá vào một ống thuốc lá đã có thuốc lá.
  • Ví dụ: "He butted out his cigarette." (Anh ta vứt đầu thuốc lá.)

5. "Butt" (Ngôn ngữ đường phố - đồ hàng giả, hàng nhái)

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "butt" có thể dùng để chỉ đồ hàng nhái, hàng giả.
  • Ví dụ: "That's a cheap butt." (Đó là đồ hàng nhái rẻ tiền.) - Chỉ sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân thiết, không trang trọng.

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

  • Mức độ lịch sự: Như đã đề cập, "butt" (động từ) khi dùng để chỉ hành động phết, vỗ, hoặc chen ngang có thể bị coi là tục tĩu và không lịch sự. Hãy cẩn trọng khi sử dụng, đặc biệt là trong môi trường chính thức hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc những người bạn chưa quen.
  • Ngữ cảnh: Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng để hiểu đúng nghĩa của "butt." Hãy xem xét bối cảnh giao tiếp để xác định ý nghĩa chính xác.

Để giúp tôi đưa ra lời khuyên cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "butt" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách nói về phần mông của một người," hoặc "Tôi cần tìm cách diễn đạt ý 'chen ngang cuộc trò chuyện' một cách lịch sự hơn."

Các từ đồng nghĩa với butt


Bình luận ()