contradict là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contradict nghĩa là mâu thuẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ contradict qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contradict

contradictverb

mâu thuẫn

/ˌkɒntrəˈdɪkt//ˌkɑːntrəˈdɪkt/

Từ "contradict" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒntrɪdɪkt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • con - giống như "con" trong "cone"
  • trict - giống như "trick" nhưng không có âm "k" ở đầu
  • -dict - giống như "dict" trong "dictate"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contradict trong tiếng Anh

Từ "contradict" trong tiếng Anh có nghĩa là chống lại, phản bác, phủ nhận hoặc ngọt ngào, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Có nghĩa chính: Chống lại, phản bác

  • Định nghĩa: Khi dùng "contradict" ở nghĩa này, nó có nghĩa là chứng minh rằng một tuyên bố, ý kiến, sự kiện hoặc quan điểm là sai hoặc không đúng.
  • Cấu trúc: contradict + something (vui đề, ý kiến, tuyên bố...)
  • Ví dụ:
    • "His statement contradicted the evidence." (Lời tuyên bố của ông ấy chống lại bằng chứng.)
    • "The survey results contradict the company's claims." (Kết quả khảo sát phản bác những tuyên bố của công ty.)
    • "Her explanation contradicted what he had said earlier." (Giải thích của cô ấy chống lại những gì anh ấy đã nói trước đó.)

2. Có nghĩa: Phủ nhận, bác bỏ

  • Định nghĩa: Dùng "contradict" để khẳng định rằng một điều gì đó không đúng sự thật, không có khả năng xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "She contradicted herself when asked about her past." (Cô ấy phủ nhận bản thân khi được hỏi về quá khứ.)
    • "His actions contradicted his words." (Hành động của anh ấy ngọt ngào với lời nói của anh ấy.) - (Ở đây, "contradict" có nghĩa là mâu thuẫn)

3. Dùng trong logic (ít phổ biến hơn với người nói thông thường)

  • Định nghĩa: Trong logic, "contradict" nghĩa là hai câu nói hoặc tuyên bố không thể cùng tồn tại trong cùng một thời điểm. Một trong hai phải sai.
  • Ví dụ: “The statement ‘It is raining’ contradicts the statement ‘It is not raining.’” (Câu nói “Nước đang mưa” ngọt ngào với câu nói “Nước không mưa.”)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Nghĩa tương đồng): disprove, deny, refute, oppose, dismiss, clash with
  • Antonyms (Nghĩa đối lập): confirm, support, agree, validate

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "contradict", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "contradict" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác hơn.


Bình luận ()