burden là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

burden nghĩa là gánh nặng. Học cách phát âm, sử dụng từ burden qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ burden

burdennoun

gánh nặng

/ˈbɜːdn//ˈbɜːrdn/

Từ "burden" (nặng nề, gánh nặng) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách phát âm tổng thể của người nói:

1. Phát âm chuẩn (American English - Mỹ):

  • /bərˈdɛn/
    • bər: Giống như "bur" trong "burn" (đốt)
    • ˈdɛn: Giống như "den" (hang ổ) - trọng âm rơi vào âm tiết này.

2. Phát âm phổ biến (British English - Anh):

  • /bɜːrdn/
    • bɜː: Giống như "burd" với âm "r" mạnh hơn, kéo dài hơi một chút.
    • rdn: Giống như "urn" (đồ đựng nước) kết hợp với "n".

Lưu ý:

  • Trọng âm (ˈ) luôn rơi vào âm tiết thứ hai, tức là “dən” trong cách phát âm Anh và “den” trong cách phát âm Mỹ.
  • Cách phát âm Anh thường nghe có âm "r" rõ ràng hơn.

Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ burden trong tiếng Anh

Từ "burden" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ minh họa:

1. Trọng trách, gánh nặng (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Burden" đề cập đến một điều gì đó gây ra sự khó khăn, áp lực hoặc trách nhiệm nặng nề.
  • Ví dụ:
    • "The responsibility of raising a family is a great burden." (Trách nhiệm nuôi dạy con cái là một gánh nặng to lớn.)
    • "He felt the burden of guilt after lying to his friends." (Anh ta cảm thấy gánh nặng tội lỗi sau khi nói dối bạn bè.)
    • "The economic crisis has become a burden on many families." (Khủng hoảng kinh tế đã trở thành gánh nặng cho nhiều gia đình.)

2. Vật nặng nề (noun):

  • Ý nghĩa: "Burden" có thể chỉ một vật nặng mà người khác phải mang vác.
  • Ví dụ:
    • "He carried a heavy burden of luggage." (Anh ta mang một gánh nặng hành lý nặng nề.)

3. Đè nặng (verb):

  • Ý nghĩa: "Burden" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là gây ra gánh nặng, đè nặng lên ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The new regulations burdened small businesses." (Các quy định mới đè nặng lên các doanh nghiệp nhỏ.)
    • "The constant pressure burdens him emotionally." (Áp lực liên tục đè nặng lên cảm xúc của anh ta.)

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Burden of proof: Gánh nặng chứng minh (thường được sử dụng trong luật pháp).
  • Burdened by...: Được đè nặng bởi...
  • Light burden: Gánh nặng nhẹ (đối lập với heavy burden).

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Burden" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó khăn, áp lực hoặc trách nhiệm không mong muốn.
  • Trong văn viết, nên cẩn thận lựa chọn từ thay thế nếu bạn muốn biểu đạt ý nghĩa gần giống nhưng mang tính tích cực hơn (ví dụ: responsibility, challenge).

Tóm lại, để sử dụng từ "burden" một cách chính xác, bạn cần xác định ngữ cảnh và nghĩa phù hợp. Hãy xem xét cả nghĩa danh từ và nghĩa động từ để đảm bảo truyền tải ý nghĩa chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "burden" trong ngữ cảnh về sức khỏe, cảm xúc hay công việc không?

Thành ngữ của từ burden

the jury is (still) out on something
used when you are saying that something is still not certain
  • The jury is still out on whether wine can be good for you.

Bình luận ()