angle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

angle nghĩa là góc. Học cách phát âm, sử dụng từ angle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ angle

anglenoun

góc

/ˈaŋɡl/
Định nghĩa & cách phát âm từ angle

Từ "angle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /æŋɡəl/

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  • /æ/ - Âm "a" như trong từ "cat"
  • /ŋɡəl/ - "ng" là âm "ng" đặc trưng của tiếng Anh, và "əl" là âm "uh-l"

Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube hướng dẫn phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ angle trong tiếng Anh

Từ "angle" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Góc:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một khoảng không gian giữa hai đường thẳng, hai mặt phẳng, hoặc hai vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The angle of the sunlight was beautiful." (Góc ánh sáng mặt trời rất đẹp.)
    • "The surveyor measured the angle of the building." (Nhà khảo thí đo góc tòa nhà.)
    • "The angle of the road changes sharply." (Góc đường thay đổi đột ngột.)

2. Góc độ (perspective):

  • Ý nghĩa: Cách nhìn, suy nghĩ hoặc đánh giá một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "He had a different angle on the problem." (Ông có một góc độ khác về vấn đề này.)
    • "From a political angle, this decision is controversial." (Từ góc độ chính trị, quyết định này gây tranh cãi.)
    • "Let's look at this from a new angle." (Hãy nhìn vấn đề này từ một góc độ mới.)

3. Góc (mặt cắt):

  • Ý nghĩa: Vị trí hoặc hướng của một vật thể so với một đường thẳng hoặc đường thẳng.
  • Ví dụ:
    • "The painting was hung at a slight angle." (Bức tranh được treo ở một góc nhỏ.)
    • "He cut the wood at a 45-degree angle." (Anh ta cắt gỗ ở một góc 45 độ.)

4. Góc (nguyên tử):

  • Ý nghĩa: Một trong những giao điểm của các đòn bẩy trong cấu trúc của một phân tử. (Thường dùng trong hóa học và sinh học)
  • Ví dụ:
    • "The angle of the amino acids in the protein determines its function." (Góc của các amino acid trong protein quyết định chức năng của nó.)

5. Góc (đo lường):

  • Ý nghĩa: Một đơn vị đo góc, thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và bản đồ. (ví dụ: độ, phút, giây)
  • Ví dụ:
    • "The bearing is 45 degrees angle." (Hướng là 45 độ.)

Các cụm từ thường dùng với "angle":

  • Under an angle: Ở một góc nhất định.
  • At an angle: Ở một góc.
  • Angle of attack: Góc tấn công (thường dùng trong bay, chỉ góc giữa cánh máy bay và hướng gió).
  • Right angle: Góc 90 độ.
  • Acute angle: Góc nhọn (dưới 90 độ).
  • Obtuse angle: Góc tù (trên 90 độ, dưới 180 độ).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "angle" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm tình huống hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'angle' để nói về một cách tiếp cận vấn đề mới, tôi nên dùng nghĩa nào?"

Các từ đồng nghĩa với angle

Luyện tập với từ vựng angle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trồng

  1. The photographer adjusted the camera to capture the perfect ______ of the building.
  2. The debate focused on the economic ______ of the policy, ignoring its social impact.
  3. She carefully measured the ______ between the two lines to ensure accuracy.
  4. The journalist’s article presented a fresh ______ on the controversial issue.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can describe a perspective in an argument?
    a) angle
    b) aspect
    c) opinion
    d) distance
  2. The engineer calculated the ______ of the slope to determine its stability.
    a) length
    b) angle
    c) height
    d) width
  3. In geometry, a right ______ measures exactly 90 degrees.
    a) angle
    b) line
    c) curve
    d) point
  4. The artist changed the painting’s ______ to create a dramatic effect.
    a) color
    b) angle
    c) texture
    d) size
  5. The report analyzed the problem from multiple ______ to provide a comprehensive solution.
    a) angles
    b) levels
    c) stages
    d) versions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The article discussed the political implications of the new law.
    (Viết lại sử dụng "angle")
  2. The architect considered the building’s appearance from every possible direction.
    (Viết lại sử dụng "angle")
  3. The team evaluated the project’s financial risks thoroughly.
    (Viết lại không dùng "angle")

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. angle
  2. angle
  3. angle (hoặc "distance" nếu dùng từ khác)
  4. perspective (hoặc "angle")

Bài tập 2:

  1. a, b, c
  2. b
  3. a
  4. b
  5. a, b

Bài tập 3:

  1. The article examined the new law from a political angle.
  2. The architect assessed the building’s design from every possible angle.
  3. The team analyzed the project’s monetary risks in detail. (Thay "financial" bằng "monetary")

Bình luận ()