mar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mar nghĩa là MAR. Học cách phát âm, sử dụng từ mar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mar

marverb

MAR

/mɑː(r)//mɑːr/

Từ "mar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /mɑːr/ (Nghe như "mar")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm "a" giống như trong từ "father" hoặc "car".
  • Phát âm "r" là một âm "r" hơi ngắt quãng, không rõ ràng như trong tiếng Việt.

2. /mɑr/ (Nghe như "mar" ngắn)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "mar" là một phần của một cụm từ hoặc từ khác.
  • Phát âm "a" giống như trong từ "far" hoặc "star".
  • Phát âm "r" cũng là một âm "r" hơi ngắt quãng.

Ví dụ:

  • Marry (làm vợ/chồng): /mɑːr/
  • Marble (đá cẩm thạch): /mɑːr/
  • Mart (chiến tranh): /mɑr/

Mẹo:

  • Lắng nghe các native speaker nói từ "mar" để nắm bắt cách phát âm chính xác nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.
  • Chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm, bạn có thể thử đọc các câu sau:

  • "I want to marry you."
  • "The statue was made of marble."

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mar trong tiếng Anh

Từ "mar" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mar (v): Trét, bôi, dát

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "mar" và có nghĩa là trét hoặc bôi một thứ gì đó lên bề mặt của một vật khác. Thường dùng để nói về việc trang điểm hoặc che khuyết điểm.
  • Ví dụ:
    • "She marred her lipstick on her teeth." (Cô ấy đã bôi son lên răng.)
    • "He marred a thin layer of paint onto the wooden table." (Anh ấy đã trét một lớp sơn mỏng lên mặt bàn gỗ.)
    • "She marred her face with makeup to attend the party." (Cô ấy đã trang điểm mặt để đi dự tiệc.)
  • Chú ý: Trong trường hợp này, "mar" thường được sử dụng với ý nghĩa trang điểm hoặc che đậy.

2. Mar (n): Khuôn mặt, hình dáng

  • Ý nghĩa: "Mar" có thể dùng để chỉ khuôn mặt, đặc biệt là những đường nét hoặc hình dáng của khuôn mặt.
  • Ví dụ:
    • "He had a handsome mar." (Anh ấy có một khuôn mặt đẹp.)
    • "She admired his strong mar." (Cô ấy ngưỡng mộ khuôn mặt mạnh mẽ của anh ấy.)

3. Mar (v): Làm cho... nổi bật, đánh dấu, làm cho... đặc biệt

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "mar" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên nổi bật, đặc biệt hoặc khác biệt.
  • Ví dụ:
    • "The bright red dress marred the dark colors of the room." (Bất cứ chiếc váy đỏ rực nào sẽ làm nổi bật màu tối của căn phòng.)
    • "The unexpected news marred his happiness." (Tin tức bất ngờ đã làm xám xịt niềm vui của anh ấy.)

4. Mar (v) – Thuật ngữ trong Hải dương học

  • Ý nghĩa: "Mar" trong hải dương học dùng để chỉ một dòng chảy của biển, thường là một dòng chảy mạnh hoặc xoáy.
  • Ví dụ: "The ship sailed through the narrow mar." (Con tàu đi qua dòng chảy hẹp.)

Lưu ý chung:

  • Pronunciation: Phát âm của "mar" là /mɑːr/.
  • Less Common: "Mar" không phải là một từ thường dùng trong tiếng Anh hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang điểm, quảng cáo hoặc sử dụng trong những lĩnh vực chuyên biệt như hải dương học.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mar", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn tìm hiểu, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()