
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brand nghĩa là nhãn (hàng hóa). Học cách phát âm, sử dụng từ brand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhãn (hàng hóa)
Từ "brand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Ví dụ: "Apple brand" (pronounce it as /brænd/)
Ví dụ: "Brandt" (pronounce it as /brɑnd/)
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các đoạn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "brand" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "brand", dùng để chỉ nhãn hiệu, thương hiệu, tên gọi độc quyền của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Verb (Động từ): Dùng để chỉ quá trình xây dựng nhận thức về thương hiệu, tạo dựng hình ảnh thương hiệu.
Một số từ liên quan đến "brand":
Tóm lại:
Để hiểu rõ cách sử dụng "brand" trong một ngữ cảnh cụ thể, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: sử dụng "brand" trong quảng cáo, marketing, hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân?
A strong _____ identity helps customers distinguish a company from its competitors.
a) trademark
b) brand
c) label
d) logo
Which of the following are elements of _____ equity? (Chọn 2)
a) customer loyalty
b) product design
c) manufacturing cost
d) brand awareness
The marketing team is working on a new _____ campaign for the upcoming season.
a) advertising
b) promotion
c) brand
d) sales
Nike’s slogan "Just Do It" is a key part of its _____.
a) packaging
b) brand
c) inventory
d) pricing
If a product fails, it can damage the company’s _____.
a) revenue
b) reputation
c) brand
d) efficiency
Original: Coca-Cola is one of the most famous names in the beverage industry.
Rewrite: _____
Original: The luxury car’s logo is instantly recognizable worldwide.
Rewrite: _____
Original: The company’s image was negatively affected by the controversy.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()