brand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brand nghĩa là nhãn (hàng hóa). Học cách phát âm, sử dụng từ brand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brand

brandnoun

nhãn (hàng hóa)

/brand/
Định nghĩa & cách phát âm từ brand

Từ "brand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /brænd/ (Nguyên âm 'a' hơi mở):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về "brand" như một thương hiệu (ví dụ: Apple Brand, Coca-Cola Brand).
  • Phần "br" được phát âm giống như "br" trong "bread"
  • Phần "and" được phát âm như "and" thông thường.

Ví dụ: "Apple brand" (pronounce it as /brænd/)

2. /brɑnd/ (Nguyên âm 'a' hẹp hơn):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn một chút và thường được nghe thấy trong các vùng miền Nam của Mỹ.
  • Phần "br" được phát âm giống như "br" trong "bread"
  • Phần "and" được phát âm gần giống "ahn" hơn là "and"

Ví dụ: "Brandt" (pronounce it as /brɑnd/)

Lưu ý:

  • Đa số người bản xứ sẽ hiểu nếu bạn sử dụng cả hai cách phát âm. Tuy nhiên, cách /brænd/ là phổ biến nhất và được khuyến khích hơn.

Bạn có thể tham khảo các đoạn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brand trong tiếng Anh

Từ "brand" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Thuộc sở hữu trí tuệ (Intellectual Property):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "brand", dùng để chỉ nhãn hiệu, thương hiệu, tên gọi độc quyền của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Example: "Coca-Cola is a famous brand." (Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng.)
    • Example: "The company owns the brand name." (Công ty sở hữu tên thương hiệu.)
    • Example: "He is building his brand as a successful entrepreneur." (Anh ấy đang xây dựng thương hiệu cá nhân của mình như một doanh nhân thành công.)
  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ quá trình xây dựng nhận thức về thương hiệu, tạo dựng hình ảnh thương hiệu.

    • Example: "The company is branding its new product with an environmentally friendly message." (Công ty đang xây dựng thương hiệu cho sản phẩm mới của họ với thông điệp thân thiện với môi trường.)

2. Hình ảnh thương hiệu (Brand Image):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ cảm nhận, ấn tượng mà người tiêu dùng có về một thương hiệu.
    • Example: "The brand is known for its quality and reliability." (Thương hiệu này nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy của nó.)
    • Example: "They need to improve the brand image." (Họ cần cải thiện hình ảnh thương hiệu.)

3. Tổng thể trải nghiệm (Overall Experience):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ tổng thể trải nghiệm của khách hàng với một thương hiệu, bao gồm sản phẩm, dịch vụ, thái độ nhân viên và các yếu tố khác.
    • Example: "The customer brand experience is crucial for loyalty." (Trải nghiệm thương hiệu của khách hàng là rất quan trọng đối với lòng trung thành.)

4. Trong Marketing (Marketing Context):

  • Noun (Danh từ): Thương hiệu, chiến lược marketing.
    • Example: "Our marketing campaign focused on reinforcing the brand." (Chiến dịch marketing của chúng tôi tập trung vào việc củng cố thương hiệu.)

Một số từ liên quan đến "brand":

  • Brand name: Tên thương hiệu
  • Brand identity: Nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, font chữ, v.v.)
  • Brand equity: Giá trị thương hiệu
  • Brand loyalty: Lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng "brand" trong một ngữ cảnh cụ thể, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: sử dụng "brand" trong quảng cáo, marketing, hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân?

Thành ngữ của từ brand

on brand
matching the image that a company or organization wants people to have of its products or services
  • My job is to make sure that all our communications remain on brand.

Luyện tập với từ vựng brand

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Apple is a globally recognized _____ known for its innovative products.
  2. She always buys _____-name clothing because she cares about quality.
  3. The company’s reputation suffered after the scandal, affecting its _____.
  4. We need to improve our _____ strategy to attract younger customers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A strong _____ identity helps customers distinguish a company from its competitors.
    a) trademark
    b) brand
    c) label
    d) logo

  2. Which of the following are elements of _____ equity? (Chọn 2)
    a) customer loyalty
    b) product design
    c) manufacturing cost
    d) brand awareness

  3. The marketing team is working on a new _____ campaign for the upcoming season.
    a) advertising
    b) promotion
    c) brand
    d) sales

  4. Nike’s slogan "Just Do It" is a key part of its _____.
    a) packaging
    b) brand
    c) inventory
    d) pricing

  5. If a product fails, it can damage the company’s _____.
    a) revenue
    b) reputation
    c) brand
    d) efficiency


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Coca-Cola is one of the most famous names in the beverage industry.
    Rewrite: _____

  2. Original: The luxury car’s logo is instantly recognizable worldwide.
    Rewrite: _____

  3. Original: The company’s image was negatively affected by the controversy.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. brand
  2. brand
  3. image (nhiễu)
  4. marketing (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) brand
  2. a) customer loyalty, d) brand awareness
  3. a) advertising (nhiễu)
  4. b) brand
  5. b) reputation (nhiễu)

Bài 3:

  1. Coca-Cola is one of the most famous brands in the beverage industry.
  2. The brand of the luxury car is instantly recognizable worldwide.
  3. The company’s reputation was negatively affected by the controversy. (Không dùng "brand")

Bình luận ()