symbol là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

symbol nghĩa là biểu tượng, ký hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ symbol qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ symbol

symbolnoun

biểu tượng, ký hiệu

/ˈsɪmbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ symbol

Từ "symbol" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɪm.bəl/
  • Nguyên âm: /ˈsɪ/ - nghe như "sì"
  • Phụ âm: /ˈbəl/ - nghe như "bul" (giống chữ "bull" nhưng ngắn hơn)

Tổng kết: "Sì-bul"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ symbol trong tiếng Anh

Từ "symbol" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ:

1. Triệu chứng, biểu tượng (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "symbol." Nó dùng để chỉ một vật, hành động, hình ảnh hoặc từ ngữ đại diện cho một khái niệm, ý tưởng, hoặc cảm xúc nào đó. Nó không cần phải có một ý nghĩa cụ thể, mà sự liên kết của nó với khái niệm đó là do văn hóa, truyền thống, hoặc thỏa thuận chung.
  • Ví dụ:
    • "The dove is a symbol of peace." (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
    • "Red roses are a symbol of love." (Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.)
    • “A cross is a symbol of Christianity.” (Một dấu thánh giá là biểu tượng của Kitô giáo.)
    • "The company’s logo is a symbol of their values." (Logo của công ty là biểu tượng cho các giá trị của họ.)
    • "His silence was a symbol of his disapproval.” (Sự im lặng của anh ta là biểu tượng cho sự phản đối.)

2. Biểu tượng, ký hiệu (Noun):

Trong ngữ cảnh chính trị, tôn giáo, hoặc khoa học, "symbol" có thể dùng để chỉ một biểu tượng, ký hiệu chính thức, thường được sử dụng để đại diện cho một tổ chức, quốc gia, hoặc hệ thống.

  • Ví dụ:
    • "The American flag is a symbol of the United States.” (Cờ Mỹ là biểu tượng của Hoa Kỳ.)
    • "The red star is a symbol of the communist movement." (Ngôi sao đỏ là biểu tượng của phong trào cộng sản.)
    • "The chemical symbol for gold is Au." (Ký hiệu hóa học của vàng là Au.)

3. Đóng vai, biểu diễn (Verb):

  • Ý nghĩa: “To symbolize” có nghĩa là đại diện cho, biểu thị, hoặc thể hiện một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The athlete symbolized the spirit of perseverance." (Vận động viên đó đại diện cho tinh thần kiên trì.)
    • "The play symbolized the struggles of ordinary people." (Vở kịch đó biểu thị những khó khăn của người thường.)
    • "He symbolized the ideals of the Renaissance." (Anh ta thể hiện những lý tưởng của thời kỳ Phục Hưng.)

4. Sự tượng trưng (Adjective):

  • Ý nghĩa: "Symbolic" được dùng để mô tả một thứ gì đó có ý nghĩa tượng trưng, có tác dụng biểu thị một ý tưởng hoặc khái niệm khác.
  • Ví dụ:
    • "The ceremony was deeply symbolic." (Buổi lễ có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc.)
    • "He delivered a symbolic speech." (Anh ta đã phát biểu một bài phát biểu có tính tượng trưng.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của “symbol” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh nó và ý nghĩa tổng thể của câu.
  • Nghiên cứu thêm về các biểu tượng phổ biến trong văn hóa, tôn giáo, và chính trị để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "symbol" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào một loại biểu tượng nhất định (như biểu tượng quốc gia, biểu tượng tôn giáo,...) hoặc một loại ngữ cảnh cụ thể (như văn học, chính trị, khoa học)?


Bình luận ()