motif là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

motif nghĩa là Motif. Học cách phát âm, sử dụng từ motif qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ motif

motifnoun

Motif

/məʊˈtiːf//məʊˈtiːf/

Từ "motif" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mô-tít (ˈmɒtɪf)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • mo (mô) - Âm "o" giống như âm "o" trong "go"
  • (tít) - Âm "i" giống như âm "i" trong "sit" và "t" là âm "t" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ motif trong tiếng Anh

Từ "motif" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến của "motif":

1. Motif (trong nghệ thuật và văn học):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, "motif" là một yếu tố, biểu tượng, ý tưởng, hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại trong một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: âm nhạc, hội họa, văn học, thơ) hoặc một bộ sưu tập tác phẩm. Nó thường mang tính biểu tượng hoặc mang ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ là một chi tiết đơn thuần.
  • Ví dụ:
    • Âm nhạc: Một đoạn giai điệu ngắn, một nhịp điệu đặc trưng, hoặc một âm thanh cụ thể lặp lại trong một bản nhạc có thể là một motif. Ví dụ, một motif trong một bản symphonic của Beethoven có thể đại diện cho một ý tưởng hoặc cảm xúc nhất định.
    • Hội họa: Một màu sắc, hình dạng, hoặc vật thể lặp lại trong một bức tranh có thể là một motif. Ví dụ, hình ảnh con chim thường xuyên xuất hiện trong các bức tranh của một họa sĩ có thể là một motif, biểu thị sự tự do, hy vọng.
    • Văn học/Thơ: Một chủ đề, hình ảnh, hoặc cụm từ lặp lại trong một câu chuyện hoặc bài thơ có thể là một motif. Ví dụ, motif về “sông ngòi” trong một tác phẩm có thể tượng trưng cho dòng chảy thời gian, sự thay đổi, hoặc cuộc đời.

2. Motif (trong thiết kế):

  • Định nghĩa: Trong thiết kế (ví dụ: thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang), “motif” là một họa tiết, hình ảnh, hoặc hoa văn lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • "The wallpaper featured a repeating floral motif." (Vải giấy tường có họa tiết hoa lặp lại.)
    • "The designer used a geometric motif throughout the collection." (Nhà thiết kế sử dụng họa tiết hình học xuyên suốt bộ sưu tập.)

3. Motif (trong tiếng lóng/kỹ thuật số):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh của lập trình hoặc kỹ thuật số, "motif" thường đề cập đến một yếu tố lặp đi lặp lại trong một chuỗi hoặc hệ thống. Nó có thể liên quan đến một mẫu code, một tín hiệu, hoặc một tín hiệu đặc trưng.
  • Ví dụ:
    • "The program has a number of repeating motifs in its code base." (Chương trình có nhiều motif lặp lại trong cơ sở code.)

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Theme: Chủ đề (thường mang tính rộng lớn hơn, liên quan đến ý tưởng chính của tác phẩm)
  • Pattern: Hình mẫu (chú trọng vào sự lặp lại)
  • Symbol: Biểu tượng (nhấn mạnh vào ý nghĩa biểu tượng)
  • Recurring element: Yếu tố lặp đi lặp lại

Cách sử dụng trong câu:

  • “The motif of loss permeates the entire poem.” (Chủ đề về mất mát xuyên suốt bài thơ.)
  • “The artist used a striking motif of a lone tree against the setting sun.” (Nhà họa sĩ sử dụng một motif ấn tượng về một cái cây cô đơn đối với hoàng hôn.)
  • “The wallpaper has a delicate floral motif.” (Vải giấy tường có một họa tiết hoa tinh tế.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “motif” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi ngữ cảnh đó. Ví dụ: "Tôi đang đọc một bài thơ và gặp từ 'motif'..." hoặc "Tôi đang xem một bộ phim sử dụng 'motif' như thế nào?".


Bình luận ()