subject là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subject nghĩa là chủ đề, đề tài; chủ ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ subject qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subject

subjectnoun

chủ đề, đề tài, chủ ngữ

/ˈsʌbdʒɪkt//ˈsʌbdʒɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ subject

Từ "subject" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Chữ cái: S - U - B - J - E - C - T
  • Phát âm: /sʌbdʒekt/

Phân tích chi tiết:

  • /s/: Âm "s" nghe như âm "s" trong "sun"
  • /ʌ/: Âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "but"
  • /b/: Âm "b" nghe như âm "b" trong "ball"
  • /dʒ/: Âm "j" nghe như âm "j" trong "jump"
  • /e/: Âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong "bed"
  • /s/: Âm "s" nghe như âm "s" trong "sun"
  • /kt/: Âm "kt" ghép lại thành một âm duy nhất, giống như âm "ct" trong "cat"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "subject" trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subject trong tiếng Anh

Từ "subject" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chính của từ này cùng với ví dụ:

1. Chủ đề, lĩnh vực (Noun - Danh từ):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Subject" đề cập đến một chủ đề, một lĩnh vực nghiên cứu hoặc thảo luận.
    • Example: "English is my favorite subject." (Tiếng Anh là môn yêu thích của tôi.)
    • Example: "The subject of the lecture was climate change." (Chủ đề của bài giảng là biến đổi khí hậu.)
    • Example: “He's studying history at university.” (Anh ấy đang học lịch sử ở trường đại học – lĩnh vực học tập của anh ấy.)

2. Đối tượng (Noun - Danh từ):

  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "subject" có thể là một người hoặc một tổ chức bị ảnh hưởng bởi một hành động hoặc luật lệ.
    • Example: "The company is being sued by the government." (Công ty đang bị chính phủ kiện – công ty là subject của vụ kiện.)
    • Example: "The law applies to all citizens." (Luật này áp dụng cho tất cả công dân – tất cả công dân là subject của luật.)

3. Trùng hợp, đối tượng (Noun - Danh từ – thường dùng trong khoa học):

  • Trong khoa học (đặc biệt là sinh học), "subject" là một cá nhân hoặc sinh vật tham gia vào một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
    • Example: "The researcher studied the behavior of the subjects." (Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của các đối tượng.)
    • Example: "The subject was given a new medication." (Đối tượng được dùng một loại thuốc mới.)

4. Đề cập đến (Verb - Động từ):

  • "To subject" có nghĩa là khiến ai đó phải chịu đựng hoặc trải qua điều gì đó.
    • Example: “The product was subjected to rigorous testing.” (Sản phẩm được trải qua các thử nghiệm nghiêm ngặt.)
    • Example: “He was subjected to intense criticism.” (Ông ấy phải chịu sự chỉ trích gay gắt.)

5. Affected, influenced (Adjective - Tính từ):

  • "Subject" (dùng với nghĩa này) mô tả một người hoặc thứ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
    • Example: “He’s a subject to his emotions.” (Ông ấy dễ bị cảm xúc chi phối.)
    • Example: “The country is subject to economic hardship.” (Quốc gia đang phải đối mặt với khó khăn kinh tế.)

Tóm tắt:

Nghĩa của "Subject" Loại từ Ví dụ
Chủ đề, lĩnh vực Danh từ My favorite subject is math.
Đối tượng Danh từ He was the subject of the question.
Đối tượng (ngh. thí nghiệm) Danh từ The subjects were observed carefully.
Kẻ chịu đựng Động từ They subjected him to interrogation.
Bị ảnh hưởng Tính từ She is subject to anxiety.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "subject", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "subject" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn.


Bình luận ()