instance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instance nghĩa là thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ instance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instance

instancenoun

thí dị, ví dụ, trường hợp cá biệt

/ˈɪnst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ instance

Từ "instance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪnstəns

Phần phát âm chi tiết:

  • ɪ - giống âm "i" trong "it"
  • nst - phát âm giống "nst" trong "instant"
  • əns - phát âm giống "ans" trong "pants"

Lưu ý:

  • Phần đầu "in" bị bỏ qua khi phát âm toàn từ.
  • Âm "s" ở cuối có thể bị âm nhẹ hoặc không phát ra tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instance trong tiếng Anh

Từ "instance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Ví dụ cụ thể, trường hợp:

  • Ý nghĩa: Một sự xuất hiện, một trường hợp cụ thể, một ví dụ thực tế.
  • Ví dụ:
    • "This is a good instance of how customer service should be." (Đây là một ví dụ tốt về cách dịch vụ khách hàng nên được cung cấp.)
    • "Let me give you an instance of what I'm talking about." (Hãy để tôi đưa bạn một ví dụ về điều tôi đang nói.)
    • "The report outlines several key instances of fraud." (Báo cáo nêu ra một số trường hợp gian lận quan trọng.)

2. Bản sao, phiên bản (thường dùng trong công nghệ):

  • Ý nghĩa: Một bản sao hoặc phiên bản cụ thể của một đối tượng, chương trình, hoặc hệ thống. Thường dùng trong lập trình, phần mềm, cơ sở dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • "This is a new instance of the software." (Đây là một phiên bản phần mềm mới.)
    • "We created a separate instance of the database for testing." (Chúng tôi tạo một bản sao riêng của cơ sở dữ liệu để kiểm tra.)
    • "Each browser window is an instance of the web page." (Mỗi cửa sổ trình duyệt là một bản sao của trang web.)

3. Thành viên, trường hợp (thường dùng trong luật pháp):

  • Ý nghĩa: Một trường hợp cụ thể hoặc một thành viên cụ thể trong một tập hợp hoặc nhóm.
  • Ví dụ:
    • "This is an instance of the contract.” (Đây là một bản sao của hợp đồng.)
    • "He's a prominent instance of successful entrepreneur." (Anh ấy là một trường hợp điển hình của một doanh nhân thành công.)

4. (Ít phổ biến hơn) Một sự tồn tại, một việc gì đó thực tế:

  • Ý nghĩa: Việc tồn tại, sự thật.
  • Ví dụ:
    • "There's an instance of theft reported in the neighborhood.” (Có một vụ trộm được báo cáo trong khu phố.) (Cách này ít dùng hơn, thường dùng "case" hoặc "report" thay thế.)

Tóm lại:

  • General usage (sử dụng chung): Ví dụ, trường hợp, sự xuất hiện.
  • Technical usage (sử dụng kỹ thuật): Bản sao, phiên bản, instance (trong lập trình).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các nguồn tài liệu này:

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "instance" trong lập trình hoặc trong bối cảnh kinh doanh?

Thành ngữ của từ instance

for instance
for example
  • What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?
  • Murder, petty theft and tax evasion, for instance, all have different motives and consequences.
in the first instance
(formal)as the first part of a series of actions
  • In the first instance, notify the police and then contact your insurance company.
  • In the first instance, a letter from your employer may be all you need.

Luyện tập với từ vựng instance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In this __________, the error occurred due to a system malfunction.
  2. Could you provide a concrete __________ where this theory was proven wrong?
  3. Each __________ of data breach must be reported to the authorities immediately. (Gợi ý: từ điền bắt đầu bằng "c")
  4. The manager emphasized that every __________ of misconduct would be investigated. (Gợi ý: từ điền đồng nghĩa với "case")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The software automatically logs every ______ of unauthorized access.
    a) instance
    b) example
    c) situation
    d) event

  2. Which of these words can replace "case" in academic writing? (Chọn 2 đáp án)
    a) instance
    b) illustration
    c) moment
    d) period

  3. His argument lacked a real-world ______ to support his claim.
    a) evidence
    b) instance
    c) sample
    d) fact

  4. In ______ like this, we must follow the protocol strictly. (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) scenarios
    b) instances
    c) conditions
    d) circumstances

  5. The report analyzed multiple ______ where the policy failed.
    a) occasions
    b) instances
    c) proofs
    d) times


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This is one example of how the system can fail."
  2. Original: "For such cases, we recommend a full audit."
  3. Original: "She mentioned several situations where the rule was ignored." (Không dùng "instance")

Đáp án:

Bài 1:

  1. instance
  2. instance
  3. case
  4. occurrence

Bài 2:

  1. a) instance
  2. a) instance, b) illustration
  3. b) instance
  4. a) scenarios, b) instances, d) circumstances
  5. b) instances

Bài 3:

  1. Rewrite: "This is one instance of how the system can fail."
  2. Rewrite: "For such instances, we recommend a full audit."
  3. Rewrite: "She mentioned several examples where the rule was ignored." (Không dùng "instance")

Bình luận ()