example là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

example nghĩa là thí dụ, ví dụ. Học cách phát âm, sử dụng từ example qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ example

examplenoun

thí dụ, ví dụ

/ɪɡˈzɑːmpl//ɛɡˈzɑːmpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ example

Để phát âm từ "example" trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. ex-: Phát âm như "eks" (giống như chữ "x" trong "box").
  2. -am-: Phát âm như "am" (giống như âm "a" trong "jam").
  3. -ple: Phát âm như "pul" (nhấn mạnh vào âm "pul").

Tổng hợp lại: /ˈɛks.ə.mpl̩/ (lưu ý: / là dấu phân cách âm tiết)

Bạn có thể tìm kiếm các phiên âm này trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ example trong tiếng Anh

Từ "example" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Ví dụ: "This is a good example of how to solve the problem." (Đây là một ví dụ tốt về cách giải quyết vấn đề.) - Ở đây, "example" là một ví dụ cụ thể.
  • Ví dụ: "Could you give me an example of your work?" (Bạn có thể cho tôi xem một ví dụ về công việc của bạn được không?) - "example" là một mẫu, một sản phẩm.
  • Ví dụ: "The professor used several examples to illustrate the concept." (Giáo sư đã sử dụng nhiều ví dụ để minh họa khái niệm.) - "examples" là nhiều ví dụ.

2. Như tính từ (Adjective):

  • Ví dụ: "a practical example" (một ví dụ thực tế) - "practical" thay thế "example" để mô tả ví dụ đó.
  • Ví dụ: "an illustrative example" (một ví dụ minh họa) - "illustrative" thay thế "example" để mô tả ví dụ đó.

3. Sử dụng với "give" (cho):

  • Ví dụ: "Give me an example." (Cho tôi một ví dụ.) - Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với "give".
  • Ví dụ: "He gave us a clear example of the desired behavior." (Anh ấy đã cho chúng tôi một ví dụ rõ ràng về hành vi mong muốn.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "By example" (bằng ví dụ): "He tries to teach his children by example." (Anh ấy cố gắng dạy con cái bằng ví dụ.) - "By example" nghĩa là bằng cách thể hiện, bằng hành động.
  • "In example" (trong ví dụ): "In example, the data is presented in a table." (Trong ví dụ, dữ liệu được trình bày trong một bảng.) - "In example" chỉ một trường hợp cụ thể.

Tóm tắt:

  • Ví dụ: (noun) - một ví dụ cụ thể, một mẫu, một sản phẩm.
  • Example: (adjective) - thực tế, minh họa.
  • Give an example: (verb phrase) - cho một ví dụ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "example" trong đó nhé. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'example' trong một bài viết về lập trình."

Thành ngữ của từ example

for example
used to emphasize something that explains or supports what you are saying; used to give an example of what you are saying
  • There is a similar word in many languages, for example in French and Italian.
  • The report is incomplete; it does not include sales in France, for example.
  • It is possible to combine computer science with other subjects, for example physics.
  • An athlete, for example, might turn the pedals 80 times a minute.
make an example of somebody
to punish somebody as a warning to others not to do the same thing
  • The teacher made an example of him by suspending him from school.

Bình luận ()