
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
example nghĩa là thí dụ, ví dụ. Học cách phát âm, sử dụng từ example qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thí dụ, ví dụ
Để phát âm từ "example" trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Tổng hợp lại: /ˈɛks.ə.mpl̩/ (lưu ý: / là dấu phân cách âm tiết)
Bạn có thể tìm kiếm các phiên âm này trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "example" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "example" trong đó nhé. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'example' trong một bài viết về lập trình."
Which words can replace "example" in academic writing?
a) instance
b) illustration
c) exercise
d) sample
The phrase "______ of this phenomenon" requires a noun meaning a typical case.
a) explanation
b) example
c) analysis
d) reason
Choose the correct sentence(s):
a) She gave three examples to support her argument.
b) The graph is an excellent example of data visualization.
c) His explanation was a perfect example for the theory.
d) Let’s review some samples before the test.
"To demonstrate the rule, the teacher provided a concrete ______."
a) theory
b) example
c) method
d) evidence
Which option is not a synonym of "example"?
a) specimen
b) template
c) pattern
d) calculation
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()