
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
model nghĩa là mẫu, kiểu mẫu. Học cách phát âm, sử dụng từ model qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mẫu, kiểu mẫu
Từ "model" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Chúc bạn học tốt!
Từ "model" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mô hình (hình dạng) | The model of the airplane is impressive. |
Người mẫu | She’s a runway model. |
Mô hình (bản sao) | This is a model of the Eiffel Tower. |
Mô hình (thuật toán AI) | This is a neural network model. |
Mô hình (kế hoạch) | The company’s business model is innovative. |
"Model" (động từ) | He is modeling a statue. |
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "model", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nó có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào tình huống. Bạn có thể sử dụng Google Translate hoặc các từ điển trực tuyến khác để kiểm tra nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "model" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một chủ đề cụ thể nào đó không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()