topic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

topic nghĩa là đề tài, chủ đề. Học cách phát âm, sử dụng từ topic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ topic

topicnoun

đề tài, chủ đề

/ˈtɒpɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ topic

Phát âm từ "topic" trong tiếng Anh như sau:

  • Tô-pìk (tôi-pik)

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • (toe): Giống như âm "toe" trong từ "toe" (bàn chân).
  • -pìk (pik): Giống như âm "pick" trong từ "pick" (đánh) hoặc "bike" (xe đạp).

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ topic trong tiếng Anh

Từ "topic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề đang được thảo luận hoặc nghiên cứu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "topic" cùng với ví dụ minh họa:

1. Chủ đề chung (General Topic):

  • Definition: Đây là chủ đề chính hoặc tổng thể của một cuộc trò chuyện, bài viết, hoặc nghiên cứu.
  • Example: "The topic of our discussion tonight is climate change." (Chủ đề của cuộc trò chuyện tối nay là biến đổi khí hậu.)
  • Example: "Her dissertation is about the topic of artificial intelligence." (Luận án của cô ấy là về chủ đề trí tuệ nhân tạo.)

2. Chủ đề cụ thể (Specific Topic):

  • Definition: Một phần nhỏ hơn của một chủ đề lớn hơn.
  • Example: "Within the larger topic of education, we can discuss literacy and numeracy." (Trong chủ đề lớn hơn về giáo dục, chúng ta có thể thảo luận về đọc viết và tính toán.)
  • Example: “Let’s focus on a specific topic - the impact of social media on teenagers.” (Hãy tập trung vào một chủ đề cụ thể - tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.)

3. Nội dung (Topic of conversation/discussion):

  • Definition: Là điều gì đang được nói về.
  • Example: “What’s the topic of conversation tonight?” (Chủ đề cuộc trò chuyện tối nay là gì?)
  • Example: "We were debating the topic of immigration." (Chúng tôi đang tranh luận về chủ đề nhập cư.)

4. Chủ đề nghiên cứu (Research Topic):

  • Definition: Vấn đề hoặc lĩnh vực mà một nghiên cứu đang tập trung vào.
  • Example: "His research topic is exploring the causes of poverty." (Chủ đề nghiên cứu của anh ấy là khám phá các nguyên nhân của nghèo đói.)

5. Chủ đề bài viết (Article Topic):

  • Definition: Vấn đề chính mà một bài viết muốn trình bày.
  • Example: “The article's topic is the benefits of meditation.” (Chủ đề của bài viết là lợi ích của thiền.)

Các cụm từ liên quan đến "topic":

  • Bring up a topic: Đề cập đến một chủ đề.
  • Change the topic: Thay đổi chủ đề.
  • Stick to the topic: Duy trì chủ đề.
  • A topic of interest: Một chủ đề thú vị.
  • In light of the topic…: Về chủ đề…

Lưu ý: “Topic” thường được dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Trong văn học hoặc văn viết học thuật, thường sử dụng các từ như “subject”, “theme”, hoặc “issue” thay thế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "topic" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ topic

off topic
not appropriate or relevant to the situation
  • That comment is completely off topic.
  • He keeps veering off topic.
on topic
appropriate or relevant to the situation
  • Keep the text short and on topic.
  • Let's get back on topic.

Bình luận ()