
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
point nghĩa là chỉ trỏ, mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn. Học cách phát âm, sử dụng từ point qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỉ trỏ, mũi nhọn, điểm, vót, làm nhọn
Từ "point" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều dùng nguyên âm /ɔɪ/ (giống như "oy" trong từ "boy")
Để luyện phát âm, bạn có thể tập theo các cách sau:
Bạn có thể thử phát âm từ "point" và so sánh với cách phát âm chuẩn trên các nguồn tham khảo để cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhé!
Từ "point" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Các cấu trúc thường gặp với "point":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "point", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "point" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
The speaker’s argument was flawed because they failed to:
A) Make a valid point
B) Reach a conclusion
C) Provide evidence
D) Point out errors
Which option(s) can replace "main idea" in this sentence?
"The report’s main idea was overshadowed by irrelevant details."
A) Central point
B) Primary focus
C) Key argument
D) Final stage
The graph’s ______ shows a sharp decline after 2020.
A) Point of origin
B) Trend
C) Highest score
D) Starting point
"I disagree with your ______ about the budget," she said.
A) Opinion
B) Point
C) Reasoning
D) Aspect
The CEO emphasized three ______ during the conference (select all correct):
A) Points
B) Topics
C) Goals
D) Details
Original: "The lecturer explained the most important idea in the first slide."
Rewrite: "The lecturer’s main point was on the first slide."
Original: "Her criticism lacked supporting evidence."
Rewrite: "She didn’t back up her point with evidence."
Original: "The meeting summary listed all the discussed topics."
Rewrite: "The meeting summary covered all key issues." (Không dùng "point")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()