conclusion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conclusion nghĩa là sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận. Học cách phát âm, sử dụng từ conclusion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conclusion

conclusionnoun

sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận

/kənˈkluːʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ conclusion

Từ "conclusion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Khai triển:
    • kən (giống như "con" trong "con đường")
    • ˈkluʒən (âm "clu" giống như "clue", và "n" như "n" trong "name")

Vậy, phát âm tổng thể là: kən ˈkluʒən

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conclusion trong tiếng Anh

Từ "conclusion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đưa ra kết luận hoặc kết quả sau khi phân tích, nghiên cứu hoặc suy nghĩ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "conclusion" và các ví dụ minh họa:

1. Đưa ra kết luận (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Kết quả hoặc sự kết luận mà được đưa ra sau khi suy nghĩ hoặc phân tích thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The conclusion of the experiment was that the drug was effective." (Kết luận của thí nghiệm là thuốc có hiệu quả.)
    • "Based on the evidence, the jury reached a conclusion of guilty." (Dựa trên bằng chứng, hội đồng xét xử đưa ra kết luận có tội.)
    • "In his conclusion, he emphasized the importance of teamwork." (Trong kết luận của mình, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)

2. Đưa ra kết luận (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Kết luận, đưa ra kết quả.
  • Ví dụ:
    • "I concluded that he was lying." (Tôi kết luận rằng anh ấy đang nói dối.)
    • "The report concluded with a recommendation for further research." (Báo cáo kết thúc bằng một đề xuất về nghiên cứu thêm.)
    • "We concluded the meeting early due to lack of progress." (Chúng tôi kết thúc cuộc họp sớm vì không đạt được tiến bộ.)

3. Cách dùng trong văn bản học:

  • Topic Sentence in a Paragraph: “Conclusion” thường được sử dụng trong câu cuối cùng của một đoạn văn để tóm tắt ý chính của đoạn văn đó.
  • Concluding Sentence in an Essay: Trong một bài luận, "conclusion" là câu cuối cùng, tóm tắt toàn bộ luận điểm và đưa ra những suy nghĩ cuối cùng về chủ đề.

4. Các cụm từ thường dùng với "conclusion":

  • Reach a conclusion: Đưa ra kết luận
  • Draw a conclusion: Suy luận ra kết luận
  • In conclusion: Trong kết luận (thường dùng để làm mở đầu câu kết luận trong văn bản viết)
  • To conclude: Để kết luận

Lưu ý:

  • "Conclusion" và "result" đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "conclusion" thường nhấn mạnh đến quá trình suy luận và đánh giá, trong khi "result" tập trung hơn vào kết quả cuối cùng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "conclusion" trong tiếng Anh. Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này nhé!

Thành ngữ của từ conclusion

a foregone conclusion
if you say that something is a foregone conclusion, you mean that it is a result that is certain to happen
  • The outcome of the vote is a foregone conclusion.
  • The result of the game was a foregone conclusion.
jump/leap to conclusions | jump/leap to the conclusion that…
to make a decision about somebody/something too quickly, before you know or have thought about all the facts
  • There I go again—jumping to conclusions.

Luyện tập với từ vựng conclusion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After analyzing all the data, the team reached a clear ________: the experiment was successful.
  2. The ________ of the story was predictable, but the plot twists kept readers engaged.
  3. His argument lacked a logical ________, making it hard to follow.
  4. The meeting ended without any ________, leaving everyone confused.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research paper’s final section should include:
    a) introduction
    b) conclusion
    c) bibliography
    d) appendix

  2. Which word can replace "final decision" in this sentence: The committee’s final decision was unanimous.
    a) outcome
    b) conclusion
    c) summary

  3. Identify the correct phrase:
    a) in conclusion of
    b) in conclusion
    c) at conclusion

  4. The speaker’s abrupt ending suggested he:
    a) forgot his conclusion
    b) skipped the introduction
    c) avoided details

  5. The report’s ________ was disputed due to weak evidence.
    a) findings
    b) conclusion
    c) method


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She summarized her presentation by stating the main points again.
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: The judge’s final ruling resolved the case.
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: His speech ended with a powerful message.
    Rewrite: ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. conclusion
  2. ending (nhiễu)
  3. conclusion
  4. resolution (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) conclusion, c) bibliography
  2. b) conclusion
  3. b) in conclusion
  4. a) forgot his conclusion
  5. b) conclusion

Bài 3:

  1. She concluded her presentation by restating the main points.
  2. The judge’s conclusion resolved the case.
  3. His speech culminated in a powerful message. (không dùng "conclusion")

Bình luận ()