
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
summary nghĩa là bản tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ summary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bản tóm tắt
Từ "summary" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "summary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ để bạn dễ hình dung:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn đang sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "summary" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: trong kinh doanh, học tập, viễn thông,...)?
Which of the following is not a synonym for "summary"?
a) Overview
b) Conclusion
c) Summary
d) Elaboration
A well-written ____ should capture the main ideas without unnecessary details. (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) summary
b) analysis
c) abstract
d) introduction
The executive ____ was so vague that the team had to request more details.
a) summary
b) briefing
c) interpretation
d) report
Which word is incorrect in this sentence?
"Her summarization (a) of the contract omitted (b) critical clauses, so we needed (c) a complete review (d)."
The ____ at the end of each chapter helps students revise key concepts.
a) summary
b) footnote
c) appendix
d) annotation
Original: "The article’s main points were condensed into a shorter version."
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: "He gave a short explanation of the project’s outcomes."
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: "The conclusion of the presentation was too lengthy."
Rewrite: ______________________________________________________ (không dùng "summary").
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()