summary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

summary nghĩa là bản tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ summary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ summary

summarynoun

bản tóm tắt

/ˈsʌməri/
Định nghĩa & cách phát âm từ summary

Từ "summary" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • səˈmaː.ri ˈɡʌm

Phát âm chi tiết:

  • - giống như "sə" trong tiếng Việt (giọng lên)
  • ˈmaː - phát âm "ma" dài, giống như "ma" trong "mama" (giọng xuống)
  • ri - giống như "ri" trong tiếng Việt
  • ˈɡʌm - phát âm "gum" (giọng xuống)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ summary trong tiếng Anh

Từ "summary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Tóm tắt, bản tóm tắt, bản ghi ngắn gọn.
  • Ví dụ:
    • "Could you write a summary of the report for me?" (Bạn có thể viết bản tóm tắt báo cáo cho tôi được không?)
    • "I need to read the summary before I read the full article." (Tôi cần đọc bản tóm tắt trước khi đọc toàn bộ bài viết.)
    • "This is a summary of the key points." (Đây là bản tóm tắt các điểm chính.)

2. Như một động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Tóm tắt, tóm lược, cô đọng.
  • Ví dụ:
    • "Please summarize the meeting notes." (Vui lòng tóm tắt ghi chú cuộc họp.)
    • "She summarized the entire book in just a few paragraphs." (Cô ấy đã tóm tắt toàn bộ cuốn sách chỉ trong vài đoạn.)
    • "Can you summarize your argument in a sentence?" (Bạn có thể tóm tắt luận điểm của bạn trong một câu được không?)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Executive Summary: Bản tóm tắt điều hành (thường thấy trong các báo cáo kinh doanh để người lãnh đạo có cái nhìn tổng quan nhanh chóng).
  • Summary Report: Báo cáo tóm tắt.
  • Summary of Findings: Tóm tắt kết quả.
  • Summarize the evidence: Tóm tắt bằng chứng.
  • In summary: Tóm lại, để tóm tắt. (Thường dùng ở đầu hoặc cuối đoạn văn để kết luận)

Lưu ý:

  • "Summary" thường dùng để tóm tắt một văn bản, bài nói, cuộc họp, hoặc một chùm thông tin lớn.
  • Nó khác với "overview" (bản tổng quan) vì "overview" có thể bao gồm nhiều chi tiết hơn, trong khi "summary" tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn đang sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "summary" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: trong kinh doanh, học tập, viễn thông,...)?

Luyện tập với từ vựng summary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After reading the report, she wrote a concise ____ to highlight the key points.
  2. The professor asked for a detailed ____ of the research paper by Friday.
  3. The meeting minutes included a brief ____ of the discussion, but missed several important decisions.
  4. He mistakenly submitted the ____ instead of the full analysis, causing confusion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is not a synonym for "summary"?
    a) Overview
    b) Conclusion
    c) Summary
    d) Elaboration

  2. A well-written ____ should capture the main ideas without unnecessary details. (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) summary
    b) analysis
    c) abstract
    d) introduction

  3. The executive ____ was so vague that the team had to request more details.
    a) summary
    b) briefing
    c) interpretation
    d) report

  4. Which word is incorrect in this sentence?
    "Her summarization (a) of the contract omitted (b) critical clauses, so we needed (c) a complete review (d)."

  5. The ____ at the end of each chapter helps students revise key concepts.
    a) summary
    b) footnote
    c) appendix
    d) annotation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The article’s main points were condensed into a shorter version."
    Rewrite: ______________________________________________________.

  2. Original: "He gave a short explanation of the project’s outcomes."
    Rewrite: ______________________________________________________.

  3. Original: "The conclusion of the presentation was too lengthy."
    Rewrite: ______________________________________________________ (không dùng "summary").


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. summary
  2. summary
  3. summary (nhiễu: "minutes" cũng hợp ngữ cảnh nhưng "summary" đúng hơn)
  4. analysis (nhiễu: người nghe nhầm với "summary")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. d) Elaboration (trái nghĩa với "tóm tắt")
  2. a) summary, c) abstract
  3. b) briefing (nhiễu: ngữ cảnh hợp với "summary" nhưng "briefing" cũng đúng)
  4. a) summarization (sai ngữ pháp, nên dùng "summary")
  5. a) summary

Bài 3: Viết lại câu

  1. "The article’s main points were summarized in a shorter version."
  2. "He provided a summary of the project’s outcomes."
  3. "The closing remarks of the presentation were too lengthy." (hoặc "The recap was too lengthy")

Bình luận ()