synopsis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

synopsis nghĩa là Tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ synopsis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ synopsis

synopsisnoun

Tóm tắt

/sɪˈnɒpsɪs//sɪˈnɑːpsɪs/

Từ "synopsis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /sɪˈnɒp.sɪs/
  • Phát âm gần đúng: sī-ˈnɒ-pɪ-s

Giải thích chi tiết:

  • sɪ: nghe giống như "si" trong "sit".
  • ˈnɒ: nghe giống như "nô" (nhấn mạnh)
  • pɪ: nghe giống như "pi" trong "pig".
  • s: như âm "s" thông thường.

Lưu ý:

  • Phần "syn-" thường được phát âm ngắn gọn, không nhấn mạnh.
  • Phần "opsis" là phần được nhấn mạnh nhất trong từ này.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ synopsis trong tiếng Anh

Từ "synopsis" trong tiếng Anh có nghĩa là tóm tắt, nội dung tóm tắt hoặc gơ loá. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Synopsis (noun): Một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung của một cuốn sách, phim, bài báo, hoặc bất kỳ tác phẩm nào khác. Nó thường được viết để giới thiệu nội dung chính cho người đọc hoặc xem trước.
  • To write a synopsis (verb): Viết một bản tóm tắt.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Trong sách:

    • "The publisher requested a synopsis of my novel before accepting it for publication." (Nhà xuất bản yêu cầu bản tóm tắt cuốn tiểu thuyết của tôi trước khi chấp nhận xuất bản.)
    • "Here's a synopsis of the book - it's about a young woman who discovers she has magical powers." (Đây là bản tóm tắt của cuốn sách - nó kể về một cô gái trẻ khám phá ra cô ấy có siêu năng lực.)
  • Trong phim/video:

    • "Read the synopsis of the movie trailer to get a sense of the plot." (Đọc bản tóm tắt của trailer phim để có cảm nhận về cốt truyện.)
    • "The director provided a synopsis of the film's storyline to the studio executives." (Đạo diễn cung cấp bản tóm tắt cốt truyện phim cho các giám đốc studio.)
  • Trong các bài báo/nghiên cứu:

    • "The article begins with a synopsis of the key findings." (Bài báo bắt đầu bằng bản tóm tắt những phát hiện chính.)
    • "Please include a synopsis of your research in the abstract." (Vui lòng bao gồm bản tóm tắt nghiên cứu của bạn trong phần tóm tắt.)
  • Trong tác phẩm nghệ thuật/khác:

    • “The museum curator provided a synopsis of the exhibition’s theme.” (Người quản lý bảo tàng cung cấp bản tóm tắt về chủ đề của triển lãm.)

3. Sự khác biệt giữa Synopsis, Summary và Abstract:

Mặc dù ba từ này đều liên quan đến việc tóm tắt, nhưng chúng có một số khác biệt:

  • Synopsis: Thường tập trung vào cốt truyện hoặc ý tưởng chính của một tác phẩm. Nó thường được viết trước khi tác phẩm hoàn thành.
  • Summary: Tóm tắt chi tiết hơn, bao gồm nhiều thông tin dư thừa hơn synopsis, thường được viết sau khi tác phẩm đã hoàn thành.
  • Abstract: Một bản tóm tắt rất ngắn gọn (thường khoảng 150-250 từ) của một nghiên cứu, bài báo hoặc dự án.

4. Ví dụ về cách viết synopsis ngắn gọn:

“A synopsis of ‘The Lost City’ is: ‘A cynical, world-weary tomb raider forced to rely on a roguish thief to find a legendary lost city is thrust into an impossible situation.’ ” (Bản tóm tắt của "The Lost City" là: "Một nhà thám hiểm mộ lạnh, mệt mỏi, bị buộc phải dựa vào một tên trộm xảo quyệt để tìm một thành phố bị mất huyền thoại và bị đẩy vào tình huống không thể.")

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "synopsis" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()