Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resume nghĩa là sơ yếu lý lịch. Học cách phát âm, sử dụng từ resume qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sơ yếu lý lịch

Từ "resume" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!
Từ "resume" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
| Chức danh | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Resume (động từ) | Tái bắt đầu, tiếp tục | I need to resume my studies. (Tôi cần tiếp tục học tập.) |
| Resume (danh từ) | Sơ yếu lý lịch | Send me your resume! (Gửi cho tôi sơ yếu lý lịch của bạn!) |
Lưu ý: Khi nói đến sơ yếu lý lịch, hãy luôn sử dụng chữ "resume" viết hoa (Resume) vì đây là một tên gọi cụ thể.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "resume" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang chuẩn bị nộp đơn xin việc, hay muốn hỏi về cách viết sơ yếu lý lịch?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()