resume là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resume nghĩa là sơ yếu lý lịch. Học cách phát âm, sử dụng từ resume qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resume

resumeverb

sơ yếu lý lịch

/rɪˈzjuːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ resume

Từ "resume" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Resume (v) - Tiếp tục, làm lại:

  • Phát âm: /ˈrɪzūm/ (gần giống như "ri-zùm")
  • Chú ý:
    • Phần "ri" giống như "ri" trong từ "river" (sông).
    • Phần "zùm" giống như "zum" nhưng hơi tắt.

2. Resume (n) - Hồ sơ, sơ yếu lý lịch:

  • Phát âm: /ˈrɛzūm/ (gần giống như "rê-zùm")
  • Chú ý:
    • Phần "rê" giống như "re" trong "red" (đỏ).
    • Phần "zùm" giống như "zum" nhưng hơi tắt.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce resume" để nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm của từ "resume" trong ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resume trong tiếng Anh

Từ "resume" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Resume (Động từ): Tái bắt đầu, tiếp tục, trở lại

  • Ý nghĩa: Khi từ "resume" được dùng là động từ, nó có nghĩa là bắt đầu lại một hoạt động hoặc sự việc sau khi đã bị gián đoạn.
  • Ví dụ:
    • "I'll resume working on the report tomorrow." (Tôi sẽ tiếp tục làm báo cáo vào ngày mai.)
    • "Please resume your seat." (Vui lòng tái bắt đầu ngồi yên.)
    • “After a brief pause, the concert resumed.” (Sau một khoảng dừng ngắn, buổi hòa nhạc tiếp tục.)

2. Resume (Danh từ): Sơ yếu lý lịch

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "resume" mà người Việt Nam thường quen thuộc. “Resume” được dùng để chỉ một văn bản tóm tắt thông tin về kinh nghiệm làm việc, học vấn, kỹ năng và các thành tích của một người.
  • Ví dụ:
    • "Please send me your resume." (Vui lòng gửi cho tôi sơ yếu lý lịch của bạn.)
    • "I've updated my resume to reflect my latest experience." (Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình để phản ánh kinh nghiệm mới nhất.)
    • "She submitted her resume and cover letter to the company." (Cô ấy đã nộp sơ yếu lý lịch và thư xin việc cho công ty.)

3. Resume (Danh từ): Về cơ bản, sự phục hồi, tái lập (Ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "resume" có thể được dùng để chỉ quá trình phục hồi hoặc tái lập một trạng thái nào đó, thường là sức khỏe hoặc khả năng. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "He is still recovering from his illness and hoping to resume his normal activities." (Anh ấy vẫn đang hồi phục sau bệnh tật và hy vọng sẽ tái lập các hoạt động bình thường.)

Tóm tắt:

Chức danh Nghĩa Ví dụ
Resume (động từ) Tái bắt đầu, tiếp tục I need to resume my studies. (Tôi cần tiếp tục học tập.)
Resume (danh từ) Sơ yếu lý lịch Send me your resume! (Gửi cho tôi sơ yếu lý lịch của bạn!)

Lưu ý: Khi nói đến sơ yếu lý lịch, hãy luôn sử dụng chữ "resume" viết hoa (Resume) vì đây là một tên gọi cụ thể.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "resume" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang chuẩn bị nộp đơn xin việc, hay muốn hỏi về cách viết sơ yếu lý lịch?


Bình luận ()