history là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

history có nghĩa là lịch sử, sử học. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ history

historynoun

lịch sử, sử học

/ˈhɪst(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ history

Từ "history" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈhɪˌst(ə)ri/

    • ˈhɪ: phát âm giống như "hi" trong tiếng Việt
    • ˌst: phát âm giống như "st" trong "stop"
    • ə: (âm phụng thanh, gần như không phát âm rõ ràng)
    • ri: phát âm giống như "ri" trong "river"
  • Nghe qua: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

    • Forvo: https://forvo.com/word/history/
    • Google Translate: Tìm kiếm "history" trên Google Translate và nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Mẹo:

  • Chú ý đến việc "st" có thể được phát âm rõ ràng hơn tùy theo giọng địa phương.
  • Âm "ə" (âm phụng thanh) thường rất ngắn và khó nghe, nhưng bạn vẫn cần cố gắng phát nó ra.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ history trong tiếng Anh

Từ "history" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Lịch sử (noun):

  • General History: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ sự kiện và quá trình đã xảy ra trong quá khứ.
    • Example: "I'm studying history in college." (Tôi đang học lịch sử ở trường đại học.)
    • Example: "The ancient history of Egypt is fascinating." (Lịch sử cổ đại Ai Cập rất thú vị.)
  • Personal History: Lịch sử cá nhân của một người.
    • Example: "She shared her personal history with the therapist." (Cô ấy chia sẻ lịch sử cá nhân của mình với nhà trị liệu.)
  • Family History: Lịch sử gia đình.
    • Example: "I'm trying to research my family history." (Tôi đang cố gắng tìm hiểu lịch sử gia đình của mình.)
  • Local History: Lịch sử của một vùng địa lý cụ thể.
    • Example: "The museum displays exhibits on local history." (Bảo tàng trưng bày các hiện vật về lịch sử địa phương.)

2. Lịch sử hóa (verb):

  • To make something into a historical account/story: Biến một điều gì đó thành một câu chuyện hoặc tài khoản lịch sử.
    • Example: "He historyd the events of the battle." (Anh ấy lịch sử hóa các sự kiện của trận chiến.)
    • Example: "The author historyd the novel based on real events." (Nhà văn lịch sử hóa cuốn tiểu thuyết dựa trên các sự kiện thật.)

3. Lịch sử (adjective):

  • Relating to the past: Liên quan đến quá khứ.
    • Example: "He's a history professor." (Anh ấy là một giáo sư lịch sử.)
    • Example: "History is full of surprises." (Lịch sử đầy bất ngờ.)

4. Sử dụng trong thành ngữ:

  • To make history: Để tạo ra lịch sử, đạt được những điều vĩ đại.
    • Example: "She has made history as the first woman CEO." (Cô ấy đã tạo ra lịch sử khi trở thành nữ CEO đầu tiên.)
  • In history: Trong lịch sử.
    • Example: “This event is in history.” (Sự kiện này nằm trong lịch sử.)

Tóm tắt:

Chức năng Ví dụ Ý nghĩa
Noun (Danh từ) History of Rome Lịch sử Rome
Noun (Danh từ) Family history Lịch sử gia đình
Verb (Động từ) He history’d the story Anh ấy đã viết lại câu chuyện theo phong cách lịch sử
Adjective (Tính từ) History book Sách lịch sử
Thành ngữ Make history Tạo ra lịch sử

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "history", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể và tìm hiểu ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "past," "chronicle," "record,"... để mở rộng vốn từ của mình.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "history" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hay muốn tìm hiểu về sự khác biệt giữa cách sử dụng nó là danh từ, động từ và tính từ?

Thành ngữ của từ history

be history
(informal)to be dead or no longer important
  • Another mistake like that and you're history.
  • We won't talk about that—that's history.
  • That's past history now.
  • They had an affair once, but that's past history now.
the history books
the record of great achievements in history
  • She has earned her place in the history books.
history repeats itself
used to say that things often happen later in the same way as before
  • Years later family history repeated itself with Eve’s daughters.
make history | go down in history
to be or do something so important that it will be recorded in history
  • a discovery that made medical history
the rest is history
used when you are telling a story to say that you do not need to tell the end of it, because everyone knows it already

    Bình luận ()