
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
history có nghĩa là lịch sử, sử học. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
lịch sử, sử học
Từ "history" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈhɪˌst(ə)ri/
Nghe qua: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Mẹo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "history" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
Chức năng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | History of Rome | Lịch sử Rome |
Noun (Danh từ) | Family history | Lịch sử gia đình |
Verb (Động từ) | He history’d the story | Anh ấy đã viết lại câu chuyện theo phong cách lịch sử |
Adjective (Tính từ) | History book | Sách lịch sử |
Thành ngữ | Make history | Tạo ra lịch sử |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "history", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể và tìm hiểu ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "past," "chronicle," "record,"... để mở rộng vốn từ của mình.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "history" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hay muốn tìm hiểu về sự khác biệt giữa cách sử dụng nó là danh từ, động từ và tính từ?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()